Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Chesterfield vs Port Vale hôm nay 25-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 25/1

Kết thúc

Chesterfield

Chesterfield

1 : 1

Port Vale

Port Vale

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 25/01/2025
Khác - Hạng 4 Anh
SMH Group Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jayden Stockley (Kiến tạo: Lorent Tolaj)
2
Rekeem Harper
21
Ryan Croasdale
45
Ryheem Sheckleford (Thay: Janoi Donacien)
46
Mitchell Clark
51
Tom Sang (Thay: Kyle John)
64
Paddy Madden (Thay: Ryan Colclough)
70
Armando Dobra
76
Kane Drummond (Thay: Aribim Pepple)
85
Jenson Metcalfe (Thay: Darren Oldaker)
85
Branden Horton (Thay: Jack Sparkes)
90
Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley)
90
George Byers (Thay: Rekeem Harper)
90
Connor Hall
90+1'

Thống kê trận đấu Chesterfield vs Port Vale

số liệu thống kê
Chesterfield
Chesterfield
Port Vale
Port Vale
75 Kiểm soát bóng 25
10 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chesterfield vs Port Vale

Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Janoi Donacien (44), Kyle McFadzean (25), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Ryan Colclough (11), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)

Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Kyle John (24), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Ben Garrity (8), Jaheim Headley (33), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)

Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
1
Max Thompson
44
Janoi Donacien
25
Kyle McFadzean
5
Jamie Grimes
24
Jack Sparkes
4
Tom Naylor
8
Darren Oldaker
11
Ryan Colclough
7
Liam Mandeville
17
Armando Dobra
27
Aribim Pepple
9
Jayden Stockley
19
Lorent Tolaj
33
Jaheim Headley
8
Ben Garrity
45
Rakeem Harper
18
Ryan Croasdale
2
Mitchell Clark
5
Connor Hall
6
Nathan Smith
24
Kyle John
13
Ben Amos
Port Vale
Port Vale
3-5-2
Thay người
46’
Janoi Donacien
Ryheem Sheckleford
64’
Kyle John
Tom Sang
70’
Ryan Colclough
Paddy Madden
90’
Rekeem Harper
George Byers
85’
Darren Oldaker
Jenson Metcalfe
90’
Jayden Stockley
Ronan Curtis
85’
Aribim Pepple
Kane Drummond
90’
Jack Sparkes
Branden Horton
Cầu thủ dự bị
Ryan Boot
Nathan Broome
Ryheem Sheckleford
Ben Heneghan
Branden Horton
George Byers
John Fleck
Ronan Curtis
Jenson Metcalfe
Tom Sang
Kane Drummond
Rico Richards
Paddy Madden
Jemiah Umolu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
31/07 - 2021
Hạng 4 Anh
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X