Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vitaliy Boyko 16 | |
![]() Muharrem Jashari 27 | |
![]() (Pen) Luan Campos 39 | |
![]() Mykola Gayduchyk 44 | |
![]() Francis Momoh 45+2' | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi 46 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Dmytro Topalov) 74 | |
![]() Luan Campos 76 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Luan Campos) 77 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Mykola Gayduchyk) 77 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Francis Momoh) 82 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Eynel Soares) 86 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots) 90 | |
![]() Rostyslav Baran (Thay: Giorgi Kutsia) 90 | |
![]() Mykhaylo Protasevych (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 90 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Veres Rivne

Diễn biến Cherkasy vs Veres Rivne
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Baran.
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Francis Momoh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

V À A A O O O - Luan Campos ghi bàn!
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.

Thẻ vàng cho Vitaliy Dakhnovskyi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Francis Momoh.

Thẻ vàng cho Mykola Gayduchyk.

V À A A O O O - Luan Campos của Veres Rivne thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Muharrem Jashari ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Veres Rivne
Cherkasy (4-1-2-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Ajdi Dajko (4), Shota Nonikashvili (55), Oleksandr Kapliyenko (18), Vitaliy Boyko (10), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Dmytro Topalov (23), Francis Momoh (22), Eynel Soares (7)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Danyil Checher (44), Roman Goncharenko (33), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Thay người | |||
74’ | Dmytro Topalov Osama Khalaila | 77’ | Luan Campos Vladyslav Sharay |
82’ | Francis Momoh Vladyslav Naumets | 77’ | Mykola Gayduchyk Dmytro Godya |
86’ | Eynel Soares Artur Avagimyan | 90’ | Giorgi Kutsia Rostyslav Baran |
90’ | Vitaliy Dakhnovskyi Mikhaylo Protasevych | ||
90’ | Dmytro Klyots Valeriy Kucherov |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Rostyslav Baran | ||
Osama Khalaila | Maksym Smiyan | ||
Gennadiy Pasich | Oleksandr Melnyk | ||
Bar Arad | Mikhaylo Protasevych | ||
Matej Angelov | Bogdan Kogut | ||
Mollo Bessala | Vadym Yushchyshyn | ||
Artur Avagimyan | Valeriy Kucherov | ||
Denys Oliynyk | Orest Lepskyi | ||
Vladyslav Naumets | Marko Mrvaljevic | ||
Ilya Moskovchenko | Vladyslav Sharay | ||
Dmytro Godya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 7 | 0 | 42 | 67 | T T T H T |
2 | 27 | 19 | 6 | 2 | 23 | 63 | T H T T T | |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 40 | 57 | T T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | B T H H T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 9 | 43 | H T H H B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -6 | 36 | B B T B H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -7 | 35 | B T T B B |
9 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 2 | 34 | T H B T H |
10 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | 0 | 29 | B T T H H |
11 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -24 | 28 | T T B H T |
12 | 27 | 7 | 7 | 13 | -12 | 28 | B B H H H | |
13 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | B B B T H |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 3 | 19 | -26 | 18 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại