Thứ Hai, 16/06/2025
Romulo Jose Pacheco da Silva
1
Elkeson
40
Long Wei (Thay: Zhong Jinbao)
46
Felipe Silva (Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva)
50
Manuel Emilio Palacios Murillo (Thay: Richard Windbichler)
53
Yanfeng Dong (Thay: Xin Tang)
53
Chunxin Chen (Thay: Liu Jiashen)
55
Jiang Ning (Thay: Ma Xingyu)
56
Zhang Wei (Kiến tạo: Jiang Ning)
61
Evans Kangwa (Kiến tạo: Wang Jianming)
63
Yibo Sha (Thay: Wang Jianming)
67
Chunxin Chen
70
Rui Gan (Thay: Gan Chao)
73
Felicio Anando Brown Forbes (Thay: Elvis Saric)
82
Yibo Sha
84
Zhang Gong (Thay: Romulo Jose Pacheco da Silva)
85
Jing Hu (Thay: Yang Yiming)
85

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 20
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

Chengdu Rongcheng (3-4-1-2): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Xin Tang (3), Kim Min-woo (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Romulo Jose Pacheco da Silva (10), Elkeson (9), Felipe Silva (21)

Qingdao Hainiu (5-3-2): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Jiashen Liu (33), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Zhang Wei (2), Zhong Jinbao (30), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-1-2
33
Zhang Yan
23
Yang Yiming
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
3
Xin Tang
11
Kim Min-woo
8
Tim Chow
39
Gan Chao
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
9
Elkeson
21
Felipe Silva
13
Serge Tabekou Ouambe
10
Evans Kangwa
7
Elvis Saric
8
Ma Xingyu
30
Zhong Jinbao
2
Zhang Wei
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
33
Jiashen Liu
25
Chien-Ming Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-3-2
Thay người
53’
Xin Tang
Yanfeng Dong
46’
Zhong Jinbao
Long Wei
73’
Gan Chao
Rui Gan
55’
Liu Jiashen
Chunxin Chen
85’
Yang Yiming
Jing Hu
56’
Ma Xingyu
Jiang Ning
85’
Romulo Jose Pacheco da Silva
Zhang Gong
67’
Wang Jianming
Yibo Sha
82’
Elvis Saric
Felicio Anando Brown Forbes
Cầu thủ dự bị
Jing Hu
Ming Hu
Junchen Gou
Zhenli Liu
Weifeng Ran
Yibo Sha
Guichao Wu
Jiang Ning
Hu Ruibao
Xu Sun
Yanfeng Dong
Felicio Anando Brown Forbes
Zhang Gong
Long Wei
Rui Gan
Xipeng Sun
Jian Tao
Long Zheng
Liu Bin
Chunxin Chen
Manuel Palacios
Yuncheng Fu
Zhuoyi Feng
Yang Xu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
06/05 - 2023
04/08 - 2023
02/03 - 2024
26/06 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X