Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tola Showunmi (Kiến tạo: Will Swan) 33 | |
![]() Thierry Small (Thay: Miles Leaburn) 46 | |
![]() Joy Mukena 57 | |
![]() Daniel Kanu (Thay: Conor Coventry) 62 | |
![]() Tyreece Campbell (Thay: Rarmani Edmonds-Green) 62 | |
![]() Daniel Kanu (Kiến tạo: Gassan Ahadme) 68 | |
![]() Bradley Ibrahim (Thay: Tola Showunmi) 70 | |
![]() Harry Forster (Thay: Benjamin Tanimu) 73 | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Ronan Darcy) 74 | |
![]() Max Anderson 80 | |
![]() Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Will Swan) 82 | |
![]() Jack Roles (Thay: Panutche Camara) 82 | |
![]() Josh Laqeretabua (Thay: Matt Godden) 82 | |
![]() Lloyd Jones (Thay: Macauley Gillesphey) 86 |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Crawley Town


Diễn biến Charlton Athletic vs Crawley Town
Macauley Gillesphey rời sân và được thay thế bởi Lloyd Jones.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Josh Laqeretabua.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.

V À A A O O O - Max Anderson đã ghi bàn!
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
Benjamin Tanimu rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Bradley Ibrahim.
Gassan Ahadme đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Kanu đã ghi bàn!
Rarmani Edmonds-Green rời sân và được thay thế bởi Tyreece Campbell.
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Daniel Kanu.

Thẻ vàng cho Joy Mukena.
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Thierry Small.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Will Swan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tola Showunmi đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Crawley Town
Charlton Athletic (4-3-1-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Rarmani Edmonds-Green (23), Alex Mitchell (4), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Terry Taylor (12), Allan Campbell (28), Matty Godden (24), Miles Leaburn (11), Gassan Ahadme (9)
Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (1), Benjamin Tanimu (17), Joy Mukena (20), Charlie Barker (5), Ronan Darcy (10), Max Anderson (6), Jeremy Kelly (19), Panutche Camará (12), Ade Adeyemo (22), Tola Showunmi (29), Will Swan (9)


Thay người | |||
46’ | Miles Leaburn Thierry Small | 70’ | Tola Showunmi Bradley Ibrahim |
62’ | Rarmani Edmonds-Green Tyreece Campbell | 73’ | Benjamin Tanimu Harry Forster |
62’ | Conor Coventry Daniel Kanu | 74’ | Ronan Darcy Tyreece John-Jules |
82’ | Matt Godden Joshua Laqeretabua | 82’ | Panutche Camara Jack Roles |
86’ | Macauley Gillesphey Lloyd Jones | 82’ | Will Swan Rushian Hepburn-Murphy |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Reid | Eddie Beach | ||
Lloyd Jones | Harry Forster | ||
Joshua Laqeretabua | Gavan Holohan | ||
Thierry Small | Jack Roles | ||
Tayo Edun | Rushian Hepburn-Murphy | ||
Tyreece Campbell | Bradley Ibrahim | ||
Daniel Kanu | Tyreece John-Jules |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại