Thứ Bảy, 02/08/2025
Pablo Siles
9
Elvis
18
Pablo Dyego
18
Victor Ramos Ferreira
20
Pablo Dyego
33
Felipe Ferreira (Thay: Richard Alexandre)
46
Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Pablo Siles)
46
Alisson Alves Farias (Thay: Dudu Vieira)
62
Samuel Naum Andrade Leao (Thay: Elvis)
62
Dudu Hatamoto (Thay: Pablo Dyego)
62
Gustavo Cazonatti (Thay: Bruno)
67
Mailton (Thay: Luiz Felipe Oliveira de Paula)
73
Danrlei Medeiros Moreira (Thay: Ribamar)
77
Cassio Gabriel Vilela Ferreira (Thay: Felipe Amaral Casarin Damasceno)
80
Rodrigo
90+7'

Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Ponte Preta

số liệu thống kê
Chapecoense AF
Chapecoense AF
Ponte Preta
Ponte Preta
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 21
27 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
25/05 - 2022
04/09 - 2022
30/04 - 2023
07/08 - 2023
22/05 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
28/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
14/07 - 2025
30/06 - 2025
21/06 - 2025
17/06 - 2025
07/06 - 2025
03/06 - 2025

Thành tích gần đây Ponte Preta

Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
20/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
10/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba201154838T B H H T
2GoiasGoias191144937H T T B H
3NovorizontinoNovorizontino19973734H T H T B
4Chapecoense AFChapecoense AF19937730T H T T H
5RemoRemo20794330H H T H B
6CriciumaCriciuma20857529T T T T B
7CuiabaCuiaba19847028H T B T B
8Avai FCAvai FC19775628H B H B T
9Vila NovaVila Nova20839-127H H T B B
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario20758226H H T H T
11CRBCRB19748225B B H B T
12Athletico ParanaenseAthletico Paranaense19748-225T B B H H
13FerroviariaFerroviaria20587-223B B H H T
14Atletico GOAtletico GO19586-223T H B B H
15Athletic ClubAthletic Club187110-422B T T T H
16America MGAmerica MG196310-621B B B B H
17Volta RedondaVolta Redonda19568-721B H T B T
18PaysanduPaysandu19487-320H H T H H
19Amazonas FCAmazonas FC19478-719B B T H H
20Botafogo SPBotafogo SP19469-1518H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X