Thứ Bảy, 03/05/2025
Junchen Gou (Thay: Richard Windbichler)
14
Romulo (Kiến tạo: Guichao Wu)
17
Yufeng Zhang
45
Guan He (Thay: Kaiyu Mao)
46
Felipe (Thay: Saldanha)
53
Mutellip Iminqari (Thay: Guichao Wu)
54
Tim Chow
55
Junior Negao (Thay: Jinxian Wang)
63
Li Zhang (Thay: Yufeng Zhang)
63
Tim Chow
70
Zhiyun Zheng (Thay: Zhiyu Yan)
80
Abduhamit Abdugheni (Thay: Romulo)
81
Felipe
90+4'
Xiaofeng Geng
90+4'

Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 23
3 Việt vị 3
13 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng

Changchun Yatai (5-3-2): Yake Wu (23), Zhiyu Yan (24), Kaiyu Mao (39), Jores Okore (4), Pengfei Han (3), Qi Cui (21), Yufeng Zhang (20), Serginho (10), Erik (11), Long Tan (29), Jinxian Wang (8)

Chengdu Rongcheng (4-4-2): Xiaofeng Geng (1), Xin Tang (3), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Guichao Wu (15), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12)

Changchun Yatai
Changchun Yatai
5-3-2
23
Yake Wu
24
Zhiyu Yan
39
Kaiyu Mao
4
Jores Okore
3
Pengfei Han
21
Qi Cui
20
Yufeng Zhang
10
Serginho
11
Erik
29
Long Tan
8
Jinxian Wang
12
Saldanha
10
Romulo
11
Min-Woo Kim
15
Guichao Wu
39
Chao Gan
8
Tim Chow
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
3
Xin Tang
1
Xiaofeng Geng
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
4-4-2
Thay người
46’
Kaiyu Mao
Guan He
14’
Richard Windbichler
Junchen Gou
63’
Yufeng Zhang
Li Zhang
53’
Saldanha
Felipe
63’
Jinxian Wang
Junior Negrao
54’
Guichao Wu
Mutellip Iminqari
80’
Zhiyu Yan
Zhiyun Zheng
81’
Romulo
Abduhamit Abdugheni
Cầu thủ dự bị
Weiguo Liu
Yan Zhang
Henglong Ci
Jing Hu
Guan He
Guanghui Han
Zhiyun Zheng
Abduhamit Abdugheni
Dilyimit Tudi
Junchen Gou
Honglin Dong
Rui Gan
Li Zhang
Junlin Min
Guangwen Li
Bin Liu
Junior Negrao
Hanlin Wang
Chengjian Liao
Mutellip Iminqari
Huapeng Wang
Felipe
Shuaihang Feng
Baixu Xiang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
01/09 - 2022
07/11 - 2022
14/05 - 2023
12/08 - 2023
14/04 - 2024
03/08 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng107211023T H T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua10721923T T T T B
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119T H T T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617H T B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan10523417T T B B H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast9432215H B T B T
8Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka10334012B H T H B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu10046-74B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X