Bóng an toàn khi Estrela Amadora được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Xeka 15 | |
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Xeka) 25 | |
![]() (og) Tiago Gabriel 31 | |
![]() Rodrigo Pinho (Thay: Jovane Cabral) 46 | |
![]() Pedro Amaral (Thay: Fabricio Garcia) 46 | |
![]() Paulo Moreira (Thay: Jesus Igor) 46 | |
![]() Tiago Gabriel 48 | |
![]() Rodrigo Pinho 56 | |
![]() Andre Luiz (Kiến tạo: Leo Cordeiro) 57 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Andre Luiz) 63 | |
![]() Travassos (Thay: Nilton Varela) 63 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Helder Costa) 63 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Yanis Begraoui) 68 | |
![]() Alejandro Orellana (Thay: Xeka) 68 | |
![]() Rodrigo Pinho (Kiến tạo: Leonel Bucca) 70 | |
![]() Alejandro Marques (Kiến tạo: Rafik Guitane) 76 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Helder Costa) 77 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Ruben Lima) 79 | |
![]() Andre Lacximicant (Thay: Joao Carvalho) 82 | |
![]() Alejandro Marques 83 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Estoril


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Estoril
Đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Estrela Amadora tại Estadio Jose Gomes.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues chỉ định một quả ném biên cho Estoril ở phần sân của Estrela Amadora.
Estrela Amadora được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Estrela Amadora được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues chỉ định một quả đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Estrela Amadora thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estoril.
Ném biên cho Estoril.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Estrela Amadora quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues trao cho Estoril một quả phát bóng lên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Amadora.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues chỉ định một quả đá phạt cho Estrela Amadora.
Estoril tiến nhanh lên phía trước nhưng Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues thổi phạt việt vị.
Ở Amadora, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

Tại Estadio Jose Gomes, Alejandro Marques đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Anzhony Francisco Goncalves Rodrigues chỉ định một quả đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Đội khách thay Joao Carvalho bằng Andre Filipe Ferreira Lacximicant.
Bóng đi ra ngoài sân và Estoril được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Estrela Amadora ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Estoril
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Bruno Brigido (30), Tiago Gabriel (44), Issiar Drame (5), Ruben Lima (28), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Leo Cordeiro (22), Igor Jesus (6), Nilton Varela (25), Andre (7), Jovane Cabral (97), Kikas (98)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Pedro Alvaro (23), Felix Bacher (25), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Fabricio Garcia Andrade (17), Helder Costa (11), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)


Thay người | |||
46’ | Jovane Cabral Rodrigo Pinho | 46’ | Fabricio Garcia Pedro Amaral |
46’ | Jesus Igor Paulo Moreira | 63’ | Helder Costa Alejandro Marques |
63’ | Nilton Varela Travassos | 68’ | Xeka Jandro Orellana |
63’ | Andre Luiz Leonel Bucca | 68’ | Yanis Begraoui Rafik Guitane |
79’ | Ruben Lima Manuel Keliano | 82’ | Joao Carvalho Andre Lacximicant |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Gudzulic | Alejandro Marques | ||
Travassos | Kevin Chamorro | ||
Till Cissokho | Ismael Sierra | ||
Ferro | Jandro Orellana | ||
Rodrigo Pinho | Goncalo Costa | ||
Paulo Moreira | Andre Lacximicant | ||
Guilherme Montóia | Pedro Carvalho | ||
Manuel Keliano | Pedro Amaral | ||
Leonel Bucca | Rafik Guitane |
Nhận định CF Estrela da Amadora vs Estoril
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại