Thứ Năm, 08/05/2025
Ryoga Sato (Thay: Kazuya Konno)
7
Lukian (Kiến tạo: Takeshi Kanamori)
22
Hiroyuki Mae
54
Hikaru Nakahara (Thay: Jordy Croux)
64
Satoki Uejo (Thay: Mutsuki Kato)
77
Ryosuke Yamanaka (Thay: Kakeru Funaki)
77
Sota Kitano (Thay: Capixaba)
77
Seiya Inoue (Thay: Ryoga Sato)
77
Ryuya Nishio (Thay: Hinata Kida)
83
Wellington
88
Wellington (Thay: Lukian)
88
Hisashi Jogo (Thay: Takeshi Kanamori)
88
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
88
Wellington
90+3'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka

Cerezo Osaka (4-4-2): Han-Been Yang (1), Ryosuke Shindo (3), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Mutsuki Kato (20), Leo (9)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Yota Maejima (29), Kazuya Konno (8), Yosuke Ideguchi (99), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian (9), Yuya Yamagishi (11)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Han-Been Yang
3
Ryosuke Shindo
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
29
Kakeru Funaki
11
Jordy Croux
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
27
Capixaba
20
Mutsuki Kato
9
Leo
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
99
Yosuke Ideguchi
8
Kazuya Konno
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
64’
Jordy Croux
Hikaru Nakahara
7’
Seiya Inoue
Ryoga Sato
77’
Capixaba
Sota Kitano
77’
Ryoga Sato
Seiya Inoue
77’
Kakeru Funaki
Ryosuke Yamanaka
88’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
77’
Mutsuki Kato
Satoki Uejo
88’
Lukian
Wellington
83’
Hinata Kida
Ryuya Nishio
Cầu thủ dự bị
Sota Kitano
Takumi Nagaishi
Keisuke Shimizu
Seiya Inoue
Ryosuke Yamanaka
Itsuki Oda
Ryuya Nishio
Hisashi Jogo
Riki Harakawa
Ryoga Sato
Satoki Uejo
Reiju Tsuruno
Hikaru Nakahara
Wellington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/08 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
30/06 - 2023
18/05 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14761627H T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC16835327T T B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima14725223B B B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
8Vissel KobeVissel Kobe13634221T T T T B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15636-121B H H B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia15627-120B B T B B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15546019B H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare15537-918B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC14338-712H H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X