Chủ Nhật, 22/06/2025
Hiroyuki Mae (Kiến tạo: Lukian)
47
Satoki Uejo (Kiến tạo: Seiya Maikuma)
59
Itsuki Oda
62
Tokuma Suzuki (Thay: Riki Harakawa)
63
Yota Maejima (Thay: Itsuki Oda)
67
Daiki Miya
67
Shinji Kagawa (Thay: Satoki Uejo)
71
Hirotaka Tameda
78
Takeshi Kanamori (Thay: Kazuya Konno)
79
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Douglas Grolli)
79
Hikaru Nakahara (Thay: Hirotaka Tameda)
79
Ryoga Sato (Thay: Lukian)
86
Yosuke Ideguchi (Thay: Shun Nakamura)
86
Takeshi Kanamori (Kiến tạo: Yota Maejima)
88

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Takumi Nagaishi (1), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Itsuki Oda (16), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Kazuya Konno (8), Yuya Yamagishi (11), Lukian (9)

Cerezo Osaka (4-4-2): Keisuke Shimizu (31), Seiya Maikuma (16), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hirotaka Tameda (19), Leo (9), Satoki Uejo (7)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
1
Takumi Nagaishi
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
16
Itsuki Oda
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
8
Kazuya Konno
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
7
Satoki Uejo
9
Leo
19
Hirotaka Tameda
4
Riki Harakawa
25
Hiroaki Okuno
11
Jordy Croux
29
Kakeru Funaki
33
Ryuya Nishio
22
Matej Jonjic
16
Seiya Maikuma
31
Keisuke Shimizu
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
67’
Itsuki Oda
Yota Maejima
63’
Riki Harakawa
Tokuma Suzuki
79’
Kazuya Konno
Takeshi Kanamori
71’
Satoki Uejo
Shinji Kagawa
79’
Douglas Grolli
Kennedy Egbus Mikuni
79’
Hirotaka Tameda
Hikaru Nakahara
86’
Shun Nakamura
Yosuke Ideguchi
86’
Lukian
Ryoga Sato
Cầu thủ dự bị
Takeshi Kanamori
Mutsuki Kato
Tatsuya Tanaka
Hikaru Nakahara
Yosuke Ideguchi
Tokuma Suzuki
Yota Maejima
Shinji Kagawa
Kennedy Egbus Mikuni
Koji Toriumi
Masaaki Murakami
Ryosuke Shindo
Ryoga Sato
Han-Been Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/08 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
30/06 - 2023
18/05 - 2024
09/11 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
6Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale208841132H H T T B
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-328B B H B H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo205510-1020T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata20479-819B T B T B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos203512-1014B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X