Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nacho Ferri 8 | |
![]() Nacho Ferri (Kiến tạo: Ryan Alebiosu) 13 | |
![]() Thibo Somers 43 | |
![]() Boris Popovic 54 | |
![]() Bruninho (Thay: Felipe Augusto) 55 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Senna Miangue) 55 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Thierry Ambrose) 59 | |
![]() Abdelkahar Kadri (Thay: Iver Fossum) 59 | |
![]() Mark Mampassi (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri) 67 | |
![]() Abdoul Ouattara (Thay: Lawrence Agyekum) 68 | |
![]() Abu Francis (Thay: Boris Popovic) 68 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Ryan Alebiosu) 68 | |
![]() Abdelkahar Kadri 69 | |
![]() Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe) 76 | |
![]() Takuro Kaneko (Thay: Massimo Bruno) 82 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Nacho Ferri) 82 | |
![]() Flavio Nazinho 90+4' | |
![]() Billel Messaoudi 90+4' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kortrijk


Diễn biến Cercle Brugge vs Kortrijk

Thẻ vàng cho Billel Messaoudi.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.
Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Boris Popovic rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Abdoul Ouattara.
Abdelkahar Kadri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Mampassi ghi bàn!
Iver Fossum rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
Senna Miangue rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Bruninho.

Thẻ vàng cho Boris Popovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Thibo Somers ghi bàn!
Ryan Alebiosu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kortrijk
Cercle Brugge (4-1-2-1-2): Warleson (1), Christiaan Ravych (66), Boris Popovic (5), Edgaras Utkus (3), Senna Miangue (18), Hannes Van Der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Kazeem Olaigbe (19), Thibo Somers (34), Kevin Denkey (9), Felipe Augusto (10)
Kortrijk (5-3-2): Patrik Gunnarsson (31), Ryan Alebiosu (2), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Mark Mampassi (4), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Massimo Bruno (17), Iver Fossum (14), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)


Thay người | |||
55’ | Senna Miangue Flavio Nazinho | 59’ | Iver Fossum Abdelkahar Kadri |
55’ | Felipe Augusto Bruninho | 59’ | Thierry Ambrose Billal Messaoudi |
68’ | Boris Popovic Abu Francis | 68’ | Ryan Alebiosu Mounaim El Idrissy |
68’ | Lawrence Agyekum Abdoul Kader Ouattara | 82’ | Nacho Ferri Tomoki Takamine |
76’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda | 82’ | Massimo Bruno Takuro Kaneko |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Delanghe | Lucas Pirard | ||
Jesper Daland | Mounaim El Idrissy | ||
Jonas Lietaert | Abdelkahar Kadri | ||
Alan Minda | Kristiyan Malinov | ||
Abu Francis | Tomoki Takamine | ||
Flavio Nazinho | Bram Lagae | ||
Bruninho | Takuro Kaneko | ||
Abdoul Kader Ouattara | Nathan Huygevelde | ||
Erick | Billal Messaoudi |
Nhận định Cercle Brugge vs Kortrijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại