Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Atsuki Ito 2 | |
![]() Stefan Mitrovic 15 | |
![]() Flavio Nazinho 34 | |
![]() Flavio Nazinho 35 | |
![]() Jordan Torunarigha 36 | |
![]() Christiaan Ravych 63 | |
![]() Helio Varela (Thay: Franck Surdez) 66 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Archie Brown) 67 | |
![]() Kevin Denkey (Thay: Kazeem Olaigbe) 67 | |
![]() Gary Magnee (Thay: Hannes van der Bruggen) 67 | |
![]() Abu Francis (Thay: Erick Nunes) 67 | |
![]() Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) 67 | |
![]() Gary Magnee (Thay: Erick Nunes) 67 | |
![]() Wouter Vrancken 69 | |
![]() Alan Minda (Thay: Felipe Augusto) 73 | |
![]() Senna Miangue (Thay: Ibrahim Diakite) 76 | |
![]() Kevin Denkey (Kiến tạo: Flavio Nazinho) 77 | |
![]() Hugo Gambor (Thay: Stefan Mitrovic) 84 | |
![]() Max Dean (Thay: Mathias Delorge) 84 | |
![]() Kevin Denkey (Kiến tạo: Alan Minda) 90+4' | |
![]() Noah Fadiga (Kiến tạo: Helio Varela) 90+8' |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent


Diễn biến Cercle Brugge vs Gent
Helio Varela đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!
Alan Minda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Denkey đã ghi bàn!
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Max Dean.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.
Flavio Nazinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Denkey ghi bàn!
Ibrahim Diakite rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Gary Magnee.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Kevin Denkey.
Archie Brown rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

Thẻ vàng cho Christiaan Ravych.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent
Cercle Brugge (3-4-2-1): Warleson (1), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Thibo Somers (34), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes Van Der Bruggen (28), Felipe Augusto (10), Flavio Nazinho (20), Kazeem Olaigbe (19)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Jordan Torunarigha (23), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Omri Gandelman (6), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)


Thay người | |||
67’ | Erick Nunes Gary Magnee | 66’ | Franck Surdez Helio Varela |
67’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis | 67’ | Archie Brown Tiago Araujo |
67’ | Kazeem Olaigbe Kevin Denkey | 84’ | Stefan Mitrovic Hugo Gambor |
73’ | Felipe Augusto Alan Minda | 84’ | Mathias Delorge Max Dean |
76’ | Ibrahim Diakite Senna Miangue |
Cầu thủ dự bị | |||
Malamine Efekele | Zalan Vancsa | ||
Maxime Delanghe | Pieter Gerkens | ||
Senna Miangue | Hugo Gambor | ||
Alan Minda | Matisse Samoise | ||
Gary Magnee | Tiago Araujo | ||
Abu Francis | Max Dean | ||
Kevin Denkey | Tibe De Vlieger | ||
Paris Brunner | Helio Varela | ||
Bruninho | Daniel Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại