Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoni Sarcevic 11 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Alexander Pattison) 30 | |
![]() Travis Patterson 37 | |
![]() Omotayo Adaramola 39 | |
![]() Brandon Khela 50 | |
![]() Antoni Sarcevic (Kiến tạo: Bobby Pointon) 60 | |
![]() Joe White (Thay: Scott Hogan) 62 | |
![]() Romoney Crichlow-Noble 68 | |
![]() Neill Byrne (Thay: Romoney Crichlow-Noble) 73 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Michael Mellon) 77 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Omotayo Adaramola) 78 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Aaron Nemane) 80 | |
![]() Callum Hendry (Thay: Danilo Orsi) 80 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs MK Dons


Diễn biến Bradford City vs MK Dons
Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Callum Hendry.
Aaron Nemane rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Omotayo Adaramola rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Neill Byrne.

Thẻ vàng cho Romoney Crichlow-Noble.
Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Joe White.
Bobby Pointon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brandon Khela.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Omotayo Adaramola.

Thẻ vàng cho Travis Patterson.
Alexander Pattison rời sân và được thay thế bởi Brandon Khela.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs MK Dons
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Tayo Adaramola (45), Romoney Crichlow (30), Brad Halliday (2), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Callum Johnson (22), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Michael Mellon (26)
MK Dons (3-4-2-1): Connal Trueman (1), Luke Offord (17), Charlie Waller (35), Nico Lawrence (26), Aaron Nemane (16), Dan Crowley (11), Liam Kelly (10), Travis Patterson (66), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8), Danilo Orsi (21)


Thay người | |||
30’ | Alexander Pattison Brandon Khela | 62’ | Scott Hogan Joe White |
73’ | Romoney Crichlow-Noble Neill Byrne | 80’ | Aaron Nemane Tommi O'Reilly |
77’ | Michael Mellon Jamie Walker | 80’ | Danilo Orsi Callum Hendry |
78’ | Omotayo Adaramola Tommy Leigh |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Nathan Harness | ||
Neill Byrne | Joe Tomlinson | ||
Jamie Walker | Tommi O'Reilly | ||
Brandon Khela | Kane Thompson-Sommers | ||
Paul Huntington | Callum Hendry | ||
George Lapslie | Connor Lemonheigh-Evans | ||
Tommy Leigh | Joe White |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại