Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antoni Sarcevic (Kiến tạo: Bobby Pointon) 2 | |
![]() Bryant Bilongo 20 | |
![]() Richard Smallwood 40 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Calum Kavanagh) 46 | |
![]() Ben Fox (Thay: Jack Levi Sutton) 53 | |
![]() Michael Mellon (Thay: Antoni Sarcevic) 65 | |
![]() Tom Cursons (Thay: Oliver Sanderson) 66 | |
![]() Thomas Hill (Thay: Dean Cornelius) 66 | |
![]() Paul Huntington (Thay: Romoney Crichlow-Noble) 75 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Bobby Pointon) 75 | |
![]() Callum Johnson (Thay: Bradley Halliday) 83 | |
![]() Ben Fox 85 | |
![]() Warren Burrell (Thay: Bryant Bilongo) 90 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Harrogate Town


Diễn biến Bradford City vs Harrogate Town
Bryant Bilongo rời sân và được thay thế bởi Warren Burrell.

Thẻ vàng cho Ben Fox.
Bradley Halliday rời sân và được thay thế bởi Callum Johnson.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Romoney Crichlow-Noble rời sân và được thay thế bởi Paul Huntington.
Dean Cornelius rời sân và được thay thế bởi Thomas Hill.
Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Michael Mellon.
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Ben Fox.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Richard Smallwood.

Thẻ vàng cho Bryant Bilongo.
Bobby Pointon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Harrogate Town
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Romoney Crichlow (30), Jack Shepherd (24), Aden Baldwin (15), Brad Halliday (2), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Tyreik Wright (17), Antoni Sarcevic (10), Calum Kavanagh (8), Bobby Pointon (23)
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), Dean Cornelius (8), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), Ellis Taylor (21), Oliver Sanderson (16), Josh March (24)


Thay người | |||
46’ | Calum Kavanagh Tommy Leigh | 53’ | Jack Levi Sutton Ben Fox |
65’ | Antoni Sarcevic Michael Mellon | 66’ | Dean Cornelius Tom Hill |
75’ | Bobby Pointon Jamie Walker | 66’ | Oliver Sanderson Tom Cursons |
75’ | Romoney Crichlow-Noble Paul Huntington | 90’ | Bryant Bilongo Warren Burrell |
83’ | Bradley Halliday Callum Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Mark Oxley | ||
Brandon Khela | Warren Burrell | ||
Jamie Walker | Ben Fox | ||
Paul Huntington | Tom Hill | ||
Callum Johnson | James Daly | ||
Michael Mellon | Jack Muldoon | ||
Tommy Leigh | Tom Cursons |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại