Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Sanderson 15 | |
![]() Chris Stokes 15 | |
![]() Andy Cook 17 | |
![]() Robbie Gotts (Kiến tạo: Ben Jackson) 57 | |
![]() Charlie Kirk 58 | |
![]() Calum Kavanagh (Thay: Oliver Sanderson) 60 | |
![]() Aden Baldwin (Thay: Bradley Halliday) 61 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Alexander Pattison) 61 | |
![]() Bobby Pointon (Thay: Clarke Oduor) 61 | |
![]() Kian Spence (Thay: Charlie Kirk) 69 | |
![]() Calum Kavanagh 71 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Andrew Dallas) 74 | |
![]() Connor Mahoney (Thay: Elliot Newby) 74 | |
![]() Andy Cook (Kiến tạo: Bobby Pointon) 79 | |
![]() Lewis Richards 82 |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Barrow


Diễn biến Bradford City vs Barrow

Thẻ vàng cho Lewis Richards.
Bobby Pointon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andy Cook đã ghi bàn!
Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.

Thẻ vàng cho Calum Kavanagh.
Charlie Kirk rời sân và được thay thế bởi Kian Spence.
Clarke Oduor rời sân và được thay thế bởi Bobby Pointon.
Alexander Pattison rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Bradley Halliday rời sân và được thay thế bởi Aden Baldwin.
Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Calum Kavanagh.

Thẻ vàng cho Charlie Kirk.
Ben Jackson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robbie Gotts đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andy Cook.

Thẻ vàng cho Chris Stokes.

Thẻ vàng cho Oliver Sanderson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Barrow
Bradford City (3-5-2): Sam Walker (1), Brad Halliday (2), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Jay Benn (27), Clarke Oduor (12), Richard Smallwood (6), Alex Pattison (16), Lewis Richards (3), Andy Cook (9), Oliver Sanderson (21)
Barrow (4-2-3-1): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Chris Stokes (14), Ben Jackson (30), Dean Campbell (4), Robbie Gotts (15), Elliot Newby (11), Rory Feely (24), Charlie Kirk (25), Andy Dallas (9)


Thay người | |||
60’ | Oliver Sanderson Calum Kavanagh | 69’ | Charlie Kirk Kian Spence |
61’ | Alexander Pattison Jamie Walker | 74’ | Elliot Newby Connor Mahoney |
61’ | Bradley Halliday Aden Baldwin | 74’ | Andrew Dallas Emile Acquah |
61’ | Clarke Oduor Bobby Pointon |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Doyle | Junior Tiensia | ||
Jamie Walker | Kian Spence | ||
Calum Kavanagh | Christopher Petrov Popov | ||
Aden Baldwin | Connor Mahoney | ||
Ciaran Kelly | Emile Acquah | ||
Vadaine Oliver | Dom Telford | ||
Bobby Pointon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại