Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Sanderson (Thay: Andy Cook) 6 | |
![]() Sam Foley 12 | |
![]() Neo Eccleston (Thay: Rory Feely) 15 | |
![]() Lewis Richards (Kiến tạo: Richard Smallwood) 23 | |
![]() Bradley Halliday 34 | |
![]() (Pen) Andrew Dallas 45+2' | |
![]() Alexander Pattison 45+7' | |
![]() Antoni Sarcevic (Thay: Alexander Pattison) 60 | |
![]() Jamie Walker (Thay: Calum Kavanagh) 60 | |
![]() Emile Acquah (Kiến tạo: Elliot Newby) 78 | |
![]() Katia Kouyate (Thay: Connor Mahoney) 79 | |
![]() Gerard Garner (Thay: Andrew Dallas) 79 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Neill Byrne) 85 | |
![]() Ciaran Kelly (Thay: Jack Shepherd) 85 | |
![]() Clarke Oduor 86 | |
![]() Dominic Telford (Thay: Emile Acquah) 88 | |
![]() Mazeed Ogungbo (Thay: Theo Vassell) 88 |
Thống kê trận đấu Barrow vs Bradford City


Diễn biến Barrow vs Bradford City
Theo Vassell rời sân và được thay thế bởi Mazeed Ogungbo.
Emile Acquah rời sân và được thay thế bởi Dominic Telford.

V À A A O O O - Clarke Oduor ghi bàn!
Jack Shepherd rời sân và được thay thế bởi Ciaran Kelly.
Neill Byrne rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
Andrew Dallas rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Katia Kouyate.
Elliot Newby đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emile Acquah ghi bàn!
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Jamie Walker.
Alexander Pattison rời sân và được thay thế bởi Antoni Sarcevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alexander Pattison.

V À A A O O O - Andrew Dallas từ Barrow ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Bradley Halliday.
Richard Smallwood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lewis Richards ghi bàn!
Rory Feely rời sân và được thay thế bởi Neo Eccleston.

Thẻ vàng cho Sam Foley.
Đội hình xuất phát Barrow vs Bradford City
Barrow (3-4-1-2): Paul Farman (1), Rory Feely (24), Theo Vassell (42), Ben Jackson (30), Elliot Newby (11), Junior Tiensia (29), Sam Foley (16), Robbie Gotts (15), Andy Dallas (9), Connor Mahoney (23), Emile Acquah (20)
Bradford City (3-5-2): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Neill Byrne (5), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Bobby Pointon (23), Richard Smallwood (6), Alex Pattison (16), Lewis Richards (3), Andy Cook (9), Calum Kavanagh (8)


Thay người | |||
15’ | Rory Feely Neo Eccleston | 6’ | Andy Cook Oliver Sanderson |
79’ | Connor Mahoney Mohamed Katia Kouyate | 60’ | Calum Kavanagh Jamie Walker |
79’ | Andrew Dallas Gerard Garner | 60’ | Alexander Pattison Antoni Sarcevic |
88’ | Emile Acquah Dom Telford | 85’ | Neill Byrne Clarke Oduor |
88’ | Theo Vassell Mazeed Ogungbo | 85’ | Jack Shepherd Ciaran Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Colin Doyle | ||
Neo Eccleston | Jamie Walker | ||
Mohamed Katia Kouyate | Antoni Sarcevic | ||
Charlie Kirk | Clarke Oduor | ||
Dom Telford | Ciaran Kelly | ||
Gerard Garner | Oliver Sanderson | ||
Mazeed Ogungbo | Callum Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại