Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Bournemouth vs Leicester hôm nay 01-02-2014

Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 01/2

Kết thúc
T7, 22:00 01/02/2014
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Elliott L. Ward
52'
Harry Arter
65'
Marcin Wasilewski
66'
Kevin Phillips
81'
Lee Camp
81'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2013
01/02 - 2014
Premier League
29/08 - 2015
02/01 - 2016
14/12 - 2016
21/05 - 2017
30/09 - 2017
03/03 - 2018
15/09 - 2018
30/03 - 2019
31/08 - 2019
13/07 - 2020
08/10 - 2022
08/04 - 2023
Cúp FA
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Premier League
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Bournemouth

Premier League
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X