Thứ Hai, 23/06/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
21/06 - 2025
14/06 - 2025
06/06 - 2025
30/05 - 2025
27/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
13/05 - 2025
05/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias12822726H T T T B
2NovorizontinoNovorizontino127411025T T T T T
3CoritibaCoritiba13733624T T H H T
4CRBCRB13634321B T B T B
5CuiabaCuiaba13634021T T T B B
6Athletico ParanaenseAthletico Paranaense13625020T H B T T
7Avai FCAvai FC13553520T B T H B
8RemoRemo13553320H B T B B
9Chapecoense AFChapecoense AF13616419B T B T B
10Atletico GOAtletico GO13463218B B T H T
11FerroviariaFerroviaria13463118B H T B T
12America MGAmerica MG13526-117T B B T H
13Vila NovaVila Nova13517-416B B B B B
14CriciumaCriciuma13445216B T T T H
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario12426-214T B H B B
16Botafogo SPBotafogo SP13346-613T H H B T
17Amazonas FCAmazonas FC13346-713T B T B T
18Volta RedondaVolta Redonda13256-611H T B H B
19PaysanduPaysandu13247-710B B B T T
20Athletic ClubAthletic Club12309-109B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X