Thứ Sáu, 09/05/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
05/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vila NovaVila Nova6411413T H T T T
2GoiasGoias6411313T H B T T
3RemoRemo6330412T H T H T
4CuiabaCuiaba6330312H T H T H
5Avai FCAvai FC6321511H T T T B
6CRBCRB6321111T T B H H
7CoritibaCoritiba6312210T H B T B
8Chapecoense AFChapecoense AF630319B T T B T
9Athletico ParanaenseAthletico Paranaense6303-19T B T B B
10America MGAmerica MG6303-29B T T B B
11FerroviariaFerroviaria623129H T H B T
12Atletico GOAtletico GO623119H B H H T
13NovorizontinoNovorizontino623119T H H T B
14Operario FerroviarioOperario Ferroviario6213-27B B H B T
15CriciumaCriciuma612315B T H H B
16Botafogo SPBotafogo SP6123-15H H B B T
17Volta RedondaVolta Redonda6114-34B B H B T
18Athletic ClubAthletic Club6105-83B B B T B
19PaysanduPaysandu6024-52B B H H B
20Amazonas FCAmazonas FC6024-62H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X