Boavista Porto được Gustavo Correia cho hưởng quả phạt góc.
![]() Sebastian Perez 8 | |
![]() David Simao 40 | |
![]() Sebastian Perez 45+4' | |
![]() (Pen) Jason 45+7' | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: David Simao) 46 | |
![]() Weverson 48 | |
![]() Salvador Agra 50 | |
![]() Pedro Gomes 55 | |
![]() Amadou Dante (Thay: Weverson) 55 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Vladislav Morozov) 63 | |
![]() Pablo Gozalbez 70 | |
![]() Salvador Agra 71 | |
![]() Jose Fontan (VAR check) 73 | |
![]() Jose Fontan 74 | |
![]() Goncalo Miguel (Thay: Pedro Gomes) 76 | |
![]() Morlaye Sylla (Thay: Pablo Gozalbez) 78 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Jason) 78 | |
![]() Pedro Santos 82 | |
![]() Joao Barros (Thay: Salvador Agra) 84 | |
![]() Tiago Machado (Thay: Robert Bozenik) 90 | |
![]() Ibrahima (Thay: Ilija Vukotic) 90 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi 90+4' | |
![]() (Pen) Guven Yalcin 90+5' | |
![]() Guven Yalcin 90+6' | |
![]() Guven Yalcin (Kiến tạo: Miguel Puche) 90+8' | |
![]() Nico Mantl 90+12' |
Thống kê trận đấu Boavista vs Arouca


Diễn biến Boavista vs Arouca

Nico Mantl của Arouca đã bị phạt thẻ vàng ở Porto.
Boavista Porto được hưởng quả phạt góc.
Boavista Porto có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Boavista Porto.
Gustavo Correia ra hiệu cho Boavista Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân của Arouca.

Arouca dẫn trước 1-3 nhờ công của Augusto Dabo.
Bóng đi ra ngoài sân và Boavista Porto được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Arouca gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Arouca.

Guven Yalcin (Arouca) đã nhận thẻ vàng từ Gustavo Correia.

Guven Yalcin thực hiện thành công quả phạt đền tại Estadio do Bessa XXI. Tỷ số hiện tại là 1-2.

Tại Estadio do Bessa XXI, Onyemaechi Bruno đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Alfonso Trezza có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Arouca.
Quả phát bóng lên cho Boavista Porto tại Estadio do Bessa XXI.
Arouca đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Jose Fontán lại đi chệch khung thành.
Arouca có một quả ném biên nguy hiểm.
Cristiano Bacci (Boavista Porto) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Tiago Machado thay thế Robert Bozenik.
Ibrahima Camara vào sân thay cho Ilija Vukotic của Boavista Porto.
Boavista Porto tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Arouca được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Boavista vs Arouca
Boavista (4-3-3): Cesar (1), Pedro Gomes (15), Filipe Ferreira (20), Bruno Onyemaechi (70), Augusto Dabo (25), Reisinho (10), Sebastian Perez (24), Ilija Vukotic (18), Marco Ribeiro (88), Róbert Boženík (9), Salvador Agra (7)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), Pedro Santos (89), David Simão (5), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Jason (10), Vladislav Morozov (9)


Thay người | |||
76’ | Pedro Gomes Goncalo Miguel | 46’ | David Simao Mamadou Loum |
84’ | Salvador Agra Joao Barros | 55’ | Weverson Amadou Dante |
90’ | Ilija Vukotic Ibrahima | 63’ | Vladislav Morozov Guven Yalcin |
90’ | Robert Bozenik Tiago Machado | 78’ | Pablo Gozalbez Morlaye Sylla |
78’ | Jason Miguel Puche Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Tome Sousa | Joao Valido | ||
Ibrahima | Morlaye Sylla | ||
Manuel Namora | Miguel Puche Garcia | ||
Tiago Machado | Boris Popovic | ||
Goncalo Miguel | Taichi Fukui | ||
Joao Barros | Amadou Dante | ||
Alexandre Marques | Mamadou Loum | ||
Diego Llorente | Guven Yalcin | ||
Tomas Silva | Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Boavista
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại