Số lượng khán giả hôm nay là 65852.
Trực tiếp kết quả Bồ Đào Nha vs Tây Ban Nha hôm nay 09-06-2025
Giải Uefa Nations League - Th 2, 09/6
Kết thúc



![]() Goncalo Inacio 19 | |
![]() Martin Zubimendi 21 | |
![]() Nuno Mendes (Kiến tạo: Pedro Neto) 26 | |
![]() Fabian Ruiz 33 | |
![]() Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Pedri) 45 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Joao Neves) 46 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Francisco Conceicao) 46 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Chico Conceicao) 46 | |
![]() Cristiano Ronaldo 61 | |
![]() Renato Veiga (Thay: Goncalo Inacio) 74 | |
![]() Rafael Leao (Thay: Bernardo Silva) 74 | |
![]() Mikel Merino (Thay: Fabian Ruiz) 75 | |
![]() Isco (Thay: Pedri) 75 | |
![]() Pedro Neto 82 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo) 88 | |
![]() Robin Le Normand 90+1' | |
![]() Alejandro Baena (Thay: Nico Williams) 92 | |
![]() Pedro Porro (Thay: Oscar Mingueza) 92 | |
![]() Nuno Mendes 100 | |
![]() Alejandro Baena 100 | |
![]() Yeremi Pino (Thay: Lamine Yamal) 106 | |
![]() Diogo Jota (Thay: Pedro Neto) 106 | |
![]() Pedro Porro 110 | |
![]() Roberto Martinez 110 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Mikel Oyarzabal) 111 | |
![]() (Pen) Goncalo Ramos | |
![]() (Pen) Mikel Merino | |
![]() (Pen) Vitinha | |
![]() (Pen) Alejandro Baena | |
![]() (Pen) Bruno Fernandes | |
![]() (Pen) Isco | |
![]() (Pen) Nuno Mendes | |
![]() (Pen) Alvaro Morata | |
![]() (Pen) Ruben Neves |
Số lượng khán giả hôm nay là 65852.
Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.
V À A A O O O - Ruben Neves thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Unai Simon không gặp may và không đoán được hướng của quả phạt đền!
ANH ẤY BỎ LỠ! - Alvaro Morata từ Tây Ban Nha thực hiện quả phạt đền, nhưng bị Diogo Costa từ chối!
V À A A O O O - Nuno Mendes thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Unai Simon đã gần như từ chối được bàn thắng!
V À A A O O O - Isco thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Diogo Costa đã gần như từ chối được bàn thắng!
V À A A O O O - Bruno Fernandes thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Unai Simon không gặp may và không đoán được hướng của quả phạt đền!
V À A A O O O - Alejandro Baena thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Diogo Costa không gặp may và đã không đoán đúng hướng của quả phạt đền!
V À A A O O O - Vitinha thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Unai Simon đã rất gần để từ chối bàn thắng!
V À A A O O O - Mikel Merino thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Diogo Costa không may mắn và đã không đoán đúng hướng của quả phạt đền!
V À A A O O O - Goncalo Ramos thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải vào giữa! Unai Simon đã nhảy sang trái!
Loạt sút luân lưu bắt đầu.
Chúng tôi đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 38%, Tây Ban Nha: 62%.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.
Cơ hội đến với Diogo Jota từ Bồ Đào Nha nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Cú tạt bóng của Ruben Dias từ Bồ Đào Nha đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 38%, Tây Ban Nha: 62%.
Bồ Đào Nha (4-2-3-1): Diogo Costa (1), João Neves (15), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Nuno Mendes (25), Vitinha (23), Bernardo Silva (10), Francisco Conceição (26), Bruno Fernandes (8), Pedro Neto (20), Cristiano Ronaldo (7)
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Óscar Mingueza (14), Robin Le Normand (3), Dean Huijsen (12), Marc Cucurella (24), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Fabián Ruiz (8), Lamine Yamal (19), Mikel Oyarzabal (21), Nico Williams (11)
Thay người | |||
46’ | Joao Neves Nélson Semedo | 75’ | Fabian Ruiz Mikel Merino |
46’ | Chico Conceicao Rúben Neves | 75’ | Pedri Isco |
74’ | Goncalo Inacio Renato Veiga | ||
74’ | Bernardo Silva Rafael Leão | ||
88’ | Cristiano Ronaldo Gonçalo Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
José Sá | David Raya | ||
Rui Silva | Álex Remiro | ||
Nélson Semedo | Pedro Porro | ||
António Silva | Pau Cubarsí | ||
Diogo Dalot | Dani Vivian | ||
João Palhinha | Mikel Merino | ||
Gonçalo Ramos | Álvaro Morata | ||
João Félix | Gavi | ||
Renato Veiga | Dani Olmo | ||
Francisco Trincao | Yéremy Pino | ||
Rúben Neves | Álex Baena | ||
Pedro Gonçalves | Álex Grimaldo | ||
Rafael Leão | Isco | ||
Diogo Jota | Fermín López | ||
Rodrigo Mora | Samu Aghehowa |
Huấn luyện viên | |||
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |