Số lượng khán giả hôm nay là 65823.
![]() Florian Wirtz (Kiến tạo: Joshua Kimmich) 48 | |
![]() Roberto Martinez 52 | |
![]() Ruben Neves 52 | |
![]() Vitinha (Thay: Ruben Neves) 58 | |
![]() Chico Conceicao (Thay: Trincao) 58 | |
![]() Nelson Semedo (Thay: Joao Neves) 58 | |
![]() Robin Gosens (Thay: Maximilian Mittelstaedt) 60 | |
![]() Serge Gnabry (Thay: Leroy Sane) 60 | |
![]() Niclas Fuellkrug (Thay: Nick Woltemade) 60 | |
![]() Chico Conceicao (Kiến tạo: Ruben Dias) 63 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Nuno Mendes) 68 | |
![]() Felix Nmecha (Thay: Waldemar Anton) 71 | |
![]() Karim Adeyemi (Thay: Aleksandar Pavlovic) 71 | |
![]() Jonathan Tah 80 | |
![]() Diogo Jota (Thay: Pedro Neto) 83 | |
![]() Florian Wirtz 84 | |
![]() Ruben Dias 84 | |
![]() Niclas Fuellkrug 84 | |
![]() Joao Palhinha (Thay: Cristiano Ronaldo) 90 |
Thống kê trận đấu Đức vs Bồ Đào Nha


Diễn biến Đức vs Bồ Đào Nha
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 53%, Bồ Đào Nha: 47%.
Cristiano Ronaldo từ Bồ Đào Nha là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Bồ Đào Nha đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đức: 55%, Bồ Đào Nha: 45%.
Marc-Andre ter Stegen thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Nỗ lực tốt của Diogo Jota khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Bruno Fernandes tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Niclas Fuellkrug giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Ruben Dias
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Vitinha từ Bồ Đào Nha đá ngã Florian Wirtz.
Florian Wirtz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Chico Conceicao từ Bồ Đào Nha thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Leon Goretzka thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Joao Palhinha bị chặn lại.
Jonathan Tah từ Đức cắt bóng hướng về khu vực 16m50.
Marc-Andre ter Stegen từ Đức cản phá một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Robin Gosens giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Nelson Semedo
Đội hình xuất phát Đức vs Bồ Đào Nha
Đức (3-4-2-1): Marc-André ter Stegen (1), Jonathan Tah (4), Robin Koch (3), Waldemar Anton (2), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (25), Leon Goretzka (8), Maximilian Mittelstädt (18), Leroy Sané (19), Florian Wirtz (17), Nick Woltemade (11)
Bồ Đào Nha (4-2-3-1): Diogo Costa (1), João Neves (15), Rúben Dias (3), Gonçalo Inácio (14), Nuno Mendes (25), Rúben Neves (18), Bernardo Silva (10), Francisco Trincao (16), Bruno Fernandes (8), Pedro Neto (20), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
60’ | Nick Woltemade Niclas Füllkrug | 58’ | Joao Neves Nélson Semedo |
60’ | Leroy Sane Serge Gnabry | 58’ | Ruben Neves Vitinha |
60’ | Maximilian Mittelstaedt Robin Gosens | 58’ | Trincao Francisco Conceição |
71’ | Waldemar Anton Felix Nmecha | 83’ | Pedro Neto Diogo Jota |
71’ | Aleksandar Pavlovic Karim Adeyemi | 90’ | Cristiano Ronaldo João Palhinha |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Baumann | José Sá | ||
Alexander Nübel | Rui Silva | ||
Pascal Groß | Nélson Semedo | ||
Felix Nmecha | António Silva | ||
Niclas Füllkrug | Diogo Dalot | ||
Deniz Undav | João Palhinha | ||
Karim Adeyemi | Gonçalo Ramos | ||
Thilo Kehrer | João Félix | ||
Serge Gnabry | Renato Veiga | ||
Robin Gosens | Rafael Leão | ||
David Raum | Pedro Gonçalves | ||
Robert Andrich | Diogo Jota | ||
Tom Bischof | Vitinha | ||
Rodrigo Mora | |||
Francisco Conceição |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đức vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đức
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại