Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy hôm nay 21-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 21/5

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

3 : 3

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-1
T7, 12:00 21/05/2022
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Seiya Baba)
3
Ryutaro Iio
5
Naoki Eguchi (Thay: Ryutaro Iio)
37
Koki Morita (Thay: Ren Kato)
46
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
55
Junki Koike (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
58
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
58
Naoki Inoue (Thay: Hayate Take)
58
Makoto Fukoin (Thay: Yuko Takase)
58
Rihito Yamamoto
59
Mizuki Arai (Thay: Ryota Kajikawa)
62
Naoki Inoue (Kiến tạo: Naoki Eguchi)
65
Jin Hanato (Thay: Ryoga Sato)
68
Byron Vasquez (Thay: Ryuji Sugimoto)
68
Naoki Inoue (Kiến tạo: Naoki Eguchi)
73
Tomohiro Taira (Thay: Junki Koike)
78
Daiki Kogure (Thay: Yosuke Mikami)
79
Yuji Wakasa
90+1'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Tokyo Verdy

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Tomofumi Fujiyama (25), Yuji Wakasa (6), Yuko Takase (39), Keita Saito (29), Hayate Take (19)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Daiki Fukazawa (2), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Seiya Baba (15), Rihito Yamamoto (6), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
13
Ryuji Saito
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
25
Tomofumi Fujiyama
6
Yuji Wakasa
39
Yuko Takase
29
Keita Saito
19
Hayate Take
9 2
Ryuji Sugimoto
27
Ryoga Sato
19
Junki Koike
4
Ryota Kajikawa
6
Rihito Yamamoto
15
Seiya Baba
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
2
Daiki Fukazawa
31
Toru Takagiwa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
37’
Ryutaro Iio
Naoki Eguchi
46’
Ren Kato
Koki Morita
58’
Hayate Take
Naoki Inoue
62’
Ryota Kajikawa
Mizuki Arai
58’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
68’
Ryuji Sugimoto
Byron Vasquez
58’
Yuko Takase
Makoto Fukoin
68’
Ryoga Sato
Jin Hanato
79’
Yosuke Mikami
Daiki Kogure
78’
Junki Koike
Tomohiro Taira
Cầu thủ dự bị
Naoki Eguchi
Byron Vasquez
Daiki Kogure
Koken Kato
Naoki Inoue
Mizuki Arai
Ibuki Yoshida
Koki Morita
Makoto Fukoin
Tomohiro Taira
Koki Shimosaka
Yuya Nagasawa
Yoshiaki Arai
Jin Hanato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
21/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
14/09 - 2022
12/04 - 2023
13/08 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow