Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Louis Thompson 33 | |
![]() Lee Evans 52 | |
![]() Odel Offiah 64 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Dominic Ballard) 69 | |
![]() Jake Young (Thay: Elliott List) 71 | |
![]() Daniel Phillips (Thay: Harvey White) 71 | |
![]() Nick Freeman (Thay: Louis Thompson) 78 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Dan Kemp) 79 | |
![]() Harry Tyrer 84 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Stevenage


Diễn biến Blackpool vs Stevenage

Thẻ vàng cho Harry Tyrer.
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Harvey White rời sân và được thay thế bởi Daniel Phillips.
Elliott List rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.

Thẻ vàng cho Odel Offiah.

Thẻ vàng cho Lee Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Louis Thompson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Stevenage
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Dominic Ballard (19), Kyle Joseph (9), Ashley Fletcher (11)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Elliot List (17), Jamie Reid (19)


Thay người | |||
69’ | Dominic Ballard Jordan Rhodes | 71’ | Harvey White Daniel Phillips |
71’ | Elliott List Jake Young | ||
78’ | Louis Thompson Nick Freeman | ||
79’ | Dan Kemp Tyreece Simpson |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Taye Ashby-Hammond | ||
Zac Ashworth | Kenneth Aboh | ||
Hayden Coulson | Nick Freeman | ||
Ryan Finnigan | Lewis Freestone | ||
Jordan Gabriel | Daniel Phillips | ||
Oliver Norburn | Tyreece Simpson | ||
Jordan Rhodes | Jake Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại