Thứ Sáu, 09/05/2025
Rhian Brewster (Kiến tạo: Billy Sharp)
2
Jayden Bogle
5
John Fleck
24
Reda Khadra (Kiến tạo: Jacob Davenport)
37
Ben Brereton (Kiến tạo: Ian Poveda)
59
Ian Poveda
70
Darragh Lenihan
76
Oliver Norwood
80

Thống kê trận đấu Blackburn vs Sheffield United

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Sheffield United
Sheffield United
39 Kiểm soát bóng 61
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Sheffield United

Tất cả (29)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Ian Poveda ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.

90+2'

Ian Poveda ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Butterworth.

80'

Jayden Bogle sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi George Baldock.

80'

Jayden Bogle sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80' Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

80'

Jacob Davenport ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rothwell.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Jacob Davenport ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rothwell.

76' Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70' G O O O A A A L - Ian Poveda là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ian Poveda là mục tiêu!

70' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

67'

Reda Khadra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

64'

John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.

64'

John Fleck sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Rhian Brewster ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lys Mousset.

60' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

59' G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Blackburn vs Sheffield United

Blackburn (4-4-1-1): Thomas Kaminski (1), Ryan Nyambe (2), Darragh Lenihan (26), Scott Wharton (16), Tayo Edun (20), Ian Poveda (30), Lewis Travis (27), Jacob Davenport (6), Reda Khadra (7), John Buckley (21), Ben Brereton (22)

Sheffield United (4-2-3-1): Jayden Bogle (20), Chris Basham (6), John Egan (12), Enda Stevens (3), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Rhian Brewster (7), Morgan Gibbs-White (27), Ben Osborn (23), Billy Sharp (10)

Blackburn
Blackburn
4-4-1-1
1
Thomas Kaminski
2
Ryan Nyambe
26
Darragh Lenihan
16
Scott Wharton
20
Tayo Edun
30
Ian Poveda
27
Lewis Travis
6
Jacob Davenport
7
Reda Khadra
21
John Buckley
22
Ben Brereton
10
Billy Sharp
23
Ben Osborn
27
Morgan Gibbs-White
7
Rhian Brewster
4
John Fleck
16
Oliver Norwood
3
Enda Stevens
12
John Egan
6
Chris Basham
20
Jayden Bogle
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
67’
Reda Khadra
Tyrhys Dolan
64’
Rhian Brewster
Lys Mousset
78’
Jacob Davenport
Joe Rothwell
64’
John Fleck
Iliman Ndiaye
90’
Ian Poveda
Daniel Butterworth
80’
Jayden Bogle
George Baldock
Cầu thủ dự bị
Daniel Butterworth
Wesley Foderingham
Aynsley Pears
George Baldock
Hayden Carter
Jack Robinson
Bradley Johnson
Conor Hourihane
Joe Rothwell
Oliver McBurnie
Leighton Clarkson
Lys Mousset
Tyrhys Dolan
Iliman Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
24/02 - 2022
20/08 - 2022
04/03 - 2023
Cúp FA
19/03 - 2023
Hạng nhất Anh
02/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X