![]() Keaghan Jacobs (Thay: Darren Lyon) 6 | |
![]() Kyle Robinson 42 | |
![]() Kenan Duennwald (Thay: Innes Murray) 46 | |
![]() Colin Hamilton 55 | |
![]() (Pen) Jamie Murphy 56 | |
![]() Keaghan Jacobs 63 | |
![]() Scott Stewart 63 | |
![]() Ahkeem Rose (Thay: Anton Dowds) 70 | |
![]() Joao Balde (Thay: Jay Bird) 71 | |
![]() Ben Dempsey 74 | |
![]() Logan Chalmers (Kiến tạo: Mark McKenzie) 77 | |
![]() Roy Syla 78 | |
![]() Paul Smith (Thay: Mark McKenzie) 82 | |
![]() Fraser Bryden (Thay: Roy Syla) 83 | |
![]() Scott Tomlinson (Thay: Logan Chalmers) 87 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Arbroath
số liệu thống kê

Ayr United

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ayr United vs Arbroath
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), Sean McGinty (5), George Stanger (14), Patrick Reading (3), Logan Chalmers (11), Roy Syla (20), Ben Dempsey (8), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22), Anton Dowds (16)
Arbroath (4-4-2): Maks Boruc (41), David Gold (7), Darren Lyon (26), Colin Hamilton (3), Scott Stewart (12), Mark Stowe (14), Innes Murray (22), Adam MacKinnon (18), Leighton McIntosh (9), Jay Bird (27), Kyle Robinson (19)

Ayr United
4-4-2
1
Charlie Albinson
2
Nicholas McAllister
5
Sean McGinty
14
George Stanger
3
Patrick Reading
11
Logan Chalmers
20
Roy Syla
8
Ben Dempsey
15
Jamie Murphy
22
Mark McKenzie
16
Anton Dowds
19
Kyle Robinson
27
Jay Bird
9
Leighton McIntosh
18
Adam MacKinnon
22
Innes Murray
14
Mark Stowe
12
Scott Stewart
3
Colin Hamilton
26
Darren Lyon
7
David Gold
41
Maks Boruc

Arbroath
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Anton Dowds Ahkeem Rose | 6’ | Darren Lyon Keaghan Jacobs |
82’ | Mark McKenzie Paul Smith | 46’ | Innes Murray Kenan Dunnwald-Turan |
83’ | Roy Syla Fraser Bryden | 71’ | Jay Bird Joao Balde |
87’ | Logan Chalmers Scott Tomlinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Robbie Mutch | Ali Adams | ||
Ahkeem Rose | Keaghan Jacobs | ||
Fraser Bryden | Joao Balde | ||
Scott Tomlinson | Kenan Dunnwald-Turan | ||
Dylan Watret | |||
Paul Smith | |||
Elicha Ahui | |||
Shaun Donnelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại