![]() Adam MacKinnon (Thay: Zak Delaney) 12 | |
![]() Kyle Robinson (Thay: Thomas O'Brien) 40 | |
![]() Patrick Reading 41 | |
![]() Keaghan Jacobs (Thay: Gordon Walker) 51 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Jamie Murphy) 69 | |
![]() Fraser Bryden (Thay: Ahkeem Rose) 69 | |
![]() Jack Young (Thay: Roy Syla) 79 | |
![]() Elicha Ahui (Thay: Nicholas McAllister) 79 | |
![]() Jack Young 88 | |
![]() Leighton McIntosh 90+6' |
Thống kê trận đấu Arbroath vs Ayr United
số liệu thống kê

Arbroath

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arbroath vs Ayr United
Arbroath (4-5-1): Ali Adams (1), Gordon Walker (20), Tam (5), Colin Hamilton (3), Zak Delaney (15), Mark Stowe (14), David Gold (7), Darren Lyon (26), Scott Stewart (12), Leighton McIntosh (9), Jay Bird (27)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Logan Chalmers (11), Ben Dempsey (8), Roy Syla (20), Jamie Murphy (15), Anton Dowds (16), Ahkeem Rose (9)

Arbroath
4-5-1
1
Ali Adams
20
Gordon Walker
5
Tam
3
Colin Hamilton
15
Zak Delaney
14
Mark Stowe
7
David Gold
26
Darren Lyon
12
Scott Stewart
9
Leighton McIntosh
27
Jay Bird
9
Ahkeem Rose
16
Anton Dowds
15
Jamie Murphy
20
Roy Syla
8
Ben Dempsey
11
Logan Chalmers
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
14
George Stanger
2
Nicholas McAllister
1
Charlie Albinson

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
12’ | Zak Delaney Adam MacKinnon | 69’ | Jamie Murphy Francis Amartey |
40’ | Thomas O'Brien Kyle Robinson | 69’ | Ahkeem Rose Fraser Bryden |
51’ | Gordon Walker Keaghan Jacobs | 79’ | Nicholas McAllister Elicha Ahui |
79’ | Roy Syla Jack Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam MacKinnon | Elicha Ahui | ||
Kenan Dunnwald-Turan | Dylan Watret | ||
Keaghan Jacobs | Jack Young | ||
Joao Balde | Francis Amartey | ||
Kyle Robinson | Paul Smith | ||
Thomas Welsh | Mark McKenzie | ||
Jack Michel Senga-Ngoyi | |||
Fraser Bryden | |||
Robbie Mutch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại