![]() Marco Rus (Thay: Cole McKinnon) 29 | |
![]() Ben Dempsey (Kiến tạo: Jake Hastie) 44 | |
![]() Liam McStravick 45+1' | |
![]() Curtis Main (Thay: George Oakley) 46 | |
![]() Rhys Armstrong 56 | |
![]() Scott McMann (Thay: Patrick Reading) 62 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Ben Dempsey) 62 | |
![]() Dylan Williams (Thay: Rhys McCabe) 63 | |
![]() Dean McMaster (Thay: Gavin Gallagher) 63 | |
![]() Cole Williams (Thay: Liam McStravick) 63 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Rhys Armstrong) 66 | |
![]() Nicholas McAllister (Thay: George Stanger) 67 | |
![]() Ben Wilson (Thay: Ricco Diack) 67 | |
![]() Scott McMann 74 | |
![]() Curtis Main 86 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Ayr United
số liệu thống kê

Airdrieonians

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Ayr United
Airdrieonians (4-3-3): Cade Melrose (20), Samuel Graham (25), Craig Watson (16), Flynn Duffy (15), Lewis Strapp (23), Gavin Gallagher (18), Rhys McCabe (4), Lewis McGregor (8), Rhys Armstrong (44), Ricco Diack (11), Liam McStravick (12)
Ayr United (3-4-2-1): Josh Clarke (61), Lenny Agbaire (26), George Stanger (14), Patrick Reading (3), Dylan Watret (32), Ben Dempsey (8), Cole McKinnon (36), Jake Hastie (16), Jay Henderson (17), Ethan Walker (21), George Oakley (9)

Airdrieonians
4-3-3
20
Cade Melrose
25
Samuel Graham
16
Craig Watson
15
Flynn Duffy
23
Lewis Strapp
18
Gavin Gallagher
4
Rhys McCabe
8
Lewis McGregor
44
Rhys Armstrong
11
Ricco Diack
12
Liam McStravick
9
George Oakley
21
Ethan Walker
17
Jay Henderson
16
Jake Hastie
36
Cole McKinnon
8
Ben Dempsey
32
Dylan Watret
3
Patrick Reading
14
George Stanger
26
Lenny Agbaire
61
Josh Clarke

Ayr United
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Gavin Gallagher Dean McMaster | 29’ | Cole McKinnon Marco Alin Rus |
63’ | Rhys McCabe Dylan Williams | 46’ | George Oakley Curtis Main |
63’ | Liam McStravick Cole Williams | 62’ | Ben Dempsey Connor McLennan |
66’ | Rhys Armstrong Lewis McGrattan | 62’ | Patrick Reading Scott McMann |
67’ | Ricco Diack Ben Wilson | 67’ | George Stanger Nicholas McAllister |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Wright | Robbie Mutch | ||
Dylan MacDonald | Nicholas McAllister | ||
Mason Hancock | Connor McLennan | ||
Dean McMaster | Jamie Murphy | ||
Ben Wilson | Mark McKenzie | ||
Lewis McGrattan | Marco Alin Rus | ||
Alex Bannon | Curtis Main | ||
Dylan Williams | Scott McMann | ||
Cole Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại