![]() Julio Cesar | |
![]() Robinho (Thay: Geovane Silva Santos) 46 | |
![]() Dentinho (Thay: Julio Cesar) 46 | |
![]() Andrey Felisberto dos Santos (Thay: Eduardo Biasi) 46 | |
![]() Andrey Felisberto dos Santos 57 | |
![]() Xavier (Thay: Marquinhos Cipriano) 61 | |
![]() Natanael 62 | |
![]() Fernando Camilo Farias (Thay: Reinaldo Kauan Bento dos Santos) 64 | |
![]() Thalisson Da Silva 66 | |
![]() Thalisson 73 | |
![]() Renie Almeida da Silva (Thay: Gabriel Santana Pinto) 74 | |
![]() Luiz Flavio (Thay: Leandro Sales) 75 | |
![]() Wagner da Silva Souza (Thay: Wellington) 76 | |
![]() Silvio Jose Cardoso Reis Junior (Thay: Chico Kim) 81 | |
![]() Fernandinho (Thay: Luiz Henrique Soares Firmino) 81 | |
![]() Santiago Patino 90+6' | |
![]() Xavier 90+14' |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Mirassol
số liệu thống kê

Avai FC

Mirassol
60 Kiểm soát bóng 40
21 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Mirassol
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H T H B | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại