Thứ Sáu, 20/06/2025
(Pen) Adriel
3
Burak Yilmaz
6
Charles-Jesaja Herrmann (Kiến tạo: Jannik Wanner)
31
Philipp Offenthaler
34
Daniel Tiefenbach
38
Ivo Kralj
40
Tobias Mandler (Thay: Ivo Kralj)
46
Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann)
61
Tobias Mandler (Thay: Ivo Kralj)
61
Johannes Tartarotti (Thay: Djawal Kaiba)
64
Renan (Thay: Mario Vucenovic)
64
Sebastian Leimhofer (Thay: Can Kurt)
71
Dominik Weixelbraun (Thay: Thomas Mayer)
71
Yannick Oberleitner
80
Tobias Mandler
81
Renan (Kiến tạo: Lars Nussbaumer)
82
Marcel Krnjic (Thay: Lars Nussbaumer)
82
Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger)
82
Tolga Ozturk (Thay: Burak Yilmaz)
82
Daniel Scharner (Thay: Tobias Gruber)
82
Tobias Mandler
86
Dominik Weixelbraun
87
Marcel Krnjic
87
Raul Marte
87

Thống kê trận đấu Amstetten vs SW Bregenz

số liệu thống kê
Amstetten
Amstetten
SW Bregenz
SW Bregenz
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
33 Ném biên 42
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 16
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Amstetten vs SW Bregenz

Tất cả (28)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.

Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.

87' Thẻ vàng cho Dominik Weixelbraun.

Thẻ vàng cho Dominik Weixelbraun.

87' Thẻ vàng cho Raul Marte.

Thẻ vàng cho Raul Marte.

82'

Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.

82'

Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Marcel Krnjic.

82'

Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Tolga Ozturk.

82'

Lars Nussbaumer đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!

82'

Tobias Gruber rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.

81' Thẻ vàng cho Tobias Mandler.

Thẻ vàng cho Tobias Mandler.

80' Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.

Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.

71'

Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.

71'

Can Kurt rời sân và được thay thế bởi Sebastian Leimhofer.

64'

Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Renan.

64'

Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Johannes Tartarotti.

61'

Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

46'

Ivo Kralj rời sân và được thay thế bởi Tobias Mandler.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Ivo Kralj.

Thẻ vàng cho Ivo Kralj.

Đội hình xuất phát Amstetten vs SW Bregenz

Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Tobias Gruber (22), Felix Kochl (2), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Burak Yilmaz (10), Jannik Wanner (42), Can Kurt (6), Thomas Mayer (16), Charles-Jesaja Herrmann (9), Sebastian Wimmer (18)

SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Sebastian Dirnberger (27), Ivo Antonio Kralj (44), Florian Prirsch (22), Adriel (35), Raul Marte (17), Djawal Kaiba (33), Lars Nussbaumer (8), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9), Daniel Tiefenbach (30)

Amstetten
Amstetten
4-3-3
1
Armin Gremsl
22
Tobias Gruber
2
Felix Kochl
15
Philipp Offenthaler
5
Yannick Oberleitner
10
Burak Yilmaz
42
Jannik Wanner
6
Can Kurt
16
Thomas Mayer
9
Charles-Jesaja Herrmann
18
Sebastian Wimmer
30
Daniel Tiefenbach
9
Marcel Monsberger
11
Mario Vucenovic
8
Lars Nussbaumer
33
Djawal Kaiba
17
Raul Marte
35
Adriel
22
Florian Prirsch
44
Ivo Antonio Kralj
27
Sebastian Dirnberger
26
Franco Fluckiger
SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
Thay người
61’
Charles-Jesaja Herrmann
Martin Grubhofer
46’
Ivo Kralj
Tobias Mandler
71’
Thomas Mayer
Dominik Weixelbraun
64’
Mario Vucenovic
Renan
71’
Can Kurt
Sebastian Leimhofer
64’
Djawal Kaiba
Johannes Tartarotti
82’
Tobias Gruber
Daniel Scharner
82’
Lars Nussbaumer
Marcel Krnjic
82’
Burak Yilmaz
Tolga Ozturk
82’
Marcel Monsberger
Jan Stefanon
Cầu thủ dự bị
Simon Neudhart
Felix Gschossmann
Dominik Weixelbraun
Isak Vojic
Daniel Scharner
Marcel Krnjic
Martin Grubhofer
Renan
Mathias Hausberger
Johannes Tartarotti
Tolga Ozturk
Tobias Mandler
Sebastian Leimhofer
Jan Stefanon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
06/08 - 2023
24/02 - 2024
30/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
24/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X