Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Kiến tạo: Luca Wimhofer) 11 | |
![]() Din Barlov 13 | |
![]() Karim Conte 23 | |
![]() Paul Lipczinski (Kiến tạo: Din Barlov) 28 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Mario Vucenovic) 37 | |
![]() Florian Prirsch (Thay: Stefan Umjenovic) 46 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Mario Vucenovic) 46 | |
![]() Nicolas Rossi (Thay: Lars Nussbaumer) 46 | |
![]() Raul Marte (Thay: Adriel) 46 | |
![]() Marco Rottensteiner 52 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 52 | |
![]() Nicolas Rossi 56 | |
![]() Kilian Bauernfeind (Thay: Dalibor Velimirovic) 63 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Giannis Karakoutis) 63 | |
![]() Marko Martinovic (Thay: Isak Vojic) 67 | |
![]() Daniel Tiefenbach (Kiến tạo: Johannes Tartarotti) 68 | |
![]() Raymond Owusu (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco) 71 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Din Barlov) 71 | |
![]() Raul Marte 77 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Karim Conte) 81 | |
![]() Armin Spahic 90+5' |
Thống kê trận đấu SV Horn vs SW Bregenz


Diễn biến SV Horn vs SW Bregenz

Thẻ vàng cho Armin Spahic.
Karim Conte rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.

Thẻ vàng cho Raul Marte.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Amir Abdijanovic.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Johannes Tartarotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Tiefenbach đã ghi bàn!
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.
Giannis Karakoutis rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.

Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.

Thẻ vàng cho Haris Ismailcebioglu.

Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.
Adriel rời sân và được thay thế bởi Raul Marte.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Marcel Monsberger.
Stefan Umjenovic rời sân và được thay thế bởi Florian Prirsch.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mario Vucenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SV Horn vs SW Bregenz
SV Horn (4-1-4-1): Shaoziyang Liu (30), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Paul Gobara (4), Giannis Karakoutis (12), Karim Conte (6), Paul Lipczinski (11), Dalibor Velimirovic (27), Din Barlov (28), Haris Ismailcebioglu (7), Lorenzo Coco (9)
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Isak Vojic (4), Daniel Tiefenbach (30), Marco Rottensteiner (37), Lars Nussbaumer (8), Mario Vucenovic (11), Johannes Tartarotti (10), Jan Stefanon (70)


Thay người | |||
63’ | Dalibor Velimirovic Kilian Bauernfeind | 46’ | Adriel Raul Marte |
63’ | Giannis Karakoutis Erion Aliji | 46’ | Mario Vucenovic Marcel Monsberger |
71’ | Din Barlov Amir Abdijanovic | 46’ | Stefan Umjenovic Florian Prirsch |
71’ | Lorenzo Massimiliano Coco Raymond Owusu | 46’ | Lars Nussbaumer Nicolas Rossi |
81’ | Karim Conte Armin Spahic | 67’ | Isak Vojic Marko Martinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Hotop | Nico Grubor | ||
Kilian Bauernfeind | Raul Marte | ||
Dominik Velecky | Burak Ergin | ||
Amir Abdijanovic | Marko Martinovic | ||
Erion Aliji | Marcel Monsberger | ||
Raymond Owusu | Florian Prirsch | ||
Armin Spahic | Nicolas Rossi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Horn
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại