Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Santiago Ascacibar (Kiến tạo: Gabriel Neves) 12 | |
![]() Marcelo Esponda 21 | |
![]() Tobias Leiva 34 | |
![]() Lucas Alario 42 | |
![]() Franco Rami (Thay: Alexis Dominguez) 46 | |
![]() Cristian Medina (Thay: Tiago Palacios) 46 | |
![]() Edwin Cetre (Thay: Alexis Manyoma) 46 | |
![]() Roberto Agustin Bochi (Thay: Tobias Leiva) 49 | |
![]() Gonzalo Mottes (Kiến tạo: Ayrton Preciado) 57 | |
![]() Guido Carrillo (Thay: Lucas Alario) 66 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Alexis Castro) 66 | |
![]() Sebastian Boselli 76 | |
![]() (Pen) Elias Torres 77 | |
![]() Jose Sosa 81 | |
![]() Luciano Gimenez (Thay: Gabriel Neves) 81 | |
![]() Justo Giani (Thay: Ayrton Preciado) 81 | |
![]() Justo Giani 85 | |
![]() Blas Palavecino (Thay: Giuliano Cerato) 85 | |
![]() Yonathan Cabral (Thay: Elias Torres) 85 | |
![]() Blas Palavecino 87 | |
![]() Jose Sosa 89 | |
![]() Blas Palavecino 90+6' |
Thống kê trận đấu Aldosivi vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Aldosivi vs Estudiantes de la Plata

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Blas Palavecino nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Jose Sosa.

Thẻ vàng cho Blas Palavecino.
Elias Torres rời sân và được thay thế bởi Yonathan Cabral.
Giuliano Cerato rời sân và được thay thế bởi Blas Palavecino.

Thẻ vàng cho Justo Giani.
Ayrton Preciado rời sân và được thay thế bởi Justo Giani.
Gabriel Neves rời sân và được thay thế bởi Luciano Gimenez.

V À A A O O O - Jose Sosa ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Torres từ Aldosivi ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Sebastian Boselli.
Alexis Castro rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Lucas Alario rời sân và được thay thế bởi Guido Carrillo.
Ayrton Preciado đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gonzalo Mottes ghi bàn!
Tobias Leiva rời sân và được thay thế bởi Roberto Agustin Bochi.
Alexis Manyoma rời sân và được thay thế bởi Edwin Cetre.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Cristian Medina.
Alexis Dominguez rời sân và được thay thế bởi Franco Rami.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Aldosivi vs Estudiantes de la Plata
Aldosivi (4-4-2): Williams Barlasina (14), Rodrigo Gonzalez (4), Nestor Breitenbruch (25), Gonzalo Mottes (6), Ignacio Guerrico (3), Giuliano Cerato (44), Marcelo Cesar Esponda (29), Tobias Leiva (21), Ayrton Preciado (18), Elias David Torres (9), Alexis Dominguez (22)
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Juan Sebastian Boselli (14), Santiago Nunez (6), Gaston Benedetti Taffarel (13), Gabriel Neves (8), Santiago Ascacibar (5), Alexis Manyoma (19), Tiago Palacios (10), Alexis Castro (22), Lucas Alario (27)


Thay người | |||
46’ | Alexis Dominguez Franco Rami | 46’ | Tiago Palacios Cristian Medina |
49’ | Tobias Leiva Roberto Agustin Bochi | 46’ | Alexis Manyoma Edwuin Cetre |
81’ | Ayrton Preciado Justo Giani | 66’ | Alexis Castro Jose Sosa |
85’ | Elias Torres Yonathan Cabral | 66’ | Lucas Alario Guido Carrillo |
85’ | Giuliano Cerato Blas Palavecino | 81’ | Gabriel Neves Luciano Gimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Carranza | Fabricio Iacovich | ||
Santiago Laquidain | Facundo Rodriguez | ||
Gabriel Paredes | Santiago Arzamendia | ||
Yonathan Cabral | Roman Gomez | ||
Tomas Kummer | Jose Sosa | ||
Roberto Agustin Bochi | Cristian Medina | ||
Tiago Serrago | Lucas Piovi | ||
Justo Giani | Bautista Kociubinski | ||
Lautaro Chavez | Edwuin Cetre | ||
Blas Palavecino | Luciano Gimenez | ||
Franco Rami | Fabricio Perez | ||
Nathanael Guzmán | Guido Carrillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aldosivi
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại