Pablo Saenz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Javier Moreno Arrones Gil (Thay: Alvaro Rodriguez) 23 | |
![]() Javier Marton (Thay: Alvaro Rodriguez) 23 | |
![]() Javi Moreno (Thay: Alvaro Rodriguez) 23 | |
![]() Pablo Saenz 26 | |
![]() Victor Parada 40 | |
![]() Alberto Reina 43 | |
![]() (Pen) Mathis Lachuer 45+5' | |
![]() Christian Kofane (Kiến tạo: Jon Morcillo) 47 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Mathis Lachuer) 57 | |
![]() Joel Roca (Thay: Alberto Reina) 64 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Jon Morcillo) 68 | |
![]() Jaume Costa (Thay: Juanma Garcia) 68 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Javi Moreno) 68 | |
![]() Sergio Postigo (Thay: Pablo Tomeo) 74 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Urko Izeta) 74 | |
![]() Agus Medina 80 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Christian Kofane) 81 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Mathis Lachuer) 85 | |
![]() Higinio Marin 90+3' | |
![]() Higinio Marin (Kiến tạo: Pablo Saenz) 90+7' |
Thống kê trận đấu Albacete vs Mirandes


Diễn biến Albacete vs Mirandes

V À A A O O O - Higinio Marin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Higinio Marin.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Agus Medina nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Adrian Butzke.
Pablo Tomeo rời sân và được thay thế bởi Sergio Postigo.
Javi Moreno rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Jaume Costa.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Mathis Lachuer đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joaquin Panichelli đã ghi bàn!
Jon Morcillo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Kofane đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mathis Lachuer từ CD Mirandes đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Alberto Reina.

Thẻ vàng cho Victor Parada.
Đội hình xuất phát Albacete vs Mirandes
Albacete (4-2-3-1): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Riki (8), Javier Villar del Fraile (18), Pablo Saenz Ezquerra (21), Juanma Garcia (7), Jon Morcillo (22), Christian Michel Kofane (35)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Pablo Tomeo (15), Juan Gutierrez (22), Victor Parada (33), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Iker Benito (29), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)


Thay người | |||
23’ | Higinio Marin Javi Moreno | 64’ | Alberto Reina Joel Roca |
68’ | Jon Morcillo Fidel | 74’ | Pablo Tomeo Sergio Postigo |
68’ | Javi Moreno Higinio Marin | 74’ | Urko Izeta Adrian Butzke |
68’ | Juanma Garcia Jaume Costa | 85’ | Mathis Lachuer Carlos Adriano |
81’ | Christian Kofane Nabil Touaizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Maria Alcedo Serrano | Carlos Adriano | ||
Rai Marchan | Joel Roca | ||
Javi Moreno | Alberto Dadie | ||
Fidel | Sergio Postigo | ||
Jon Garcia Herrero | Julio Alonso | ||
Higinio Marin | Luis López | ||
Nabil Touaizi | Adrian Butzke | ||
Jaume Costa | Alex Calvo | ||
Javier Marton | Ander Martin | ||
Mario Ramos Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 22 | 13 | 7 | 27 | 79 | T |
2 | ![]() | 42 | 22 | 11 | 9 | 25 | 77 | T |
3 | ![]() | 42 | 21 | 12 | 9 | 14 | 75 | T |
4 | ![]() | 42 | 22 | 9 | 11 | 19 | 75 | H |
5 | ![]() | 42 | 20 | 11 | 11 | 14 | 71 | H |
6 | ![]() | 42 | 19 | 12 | 11 | 17 | 69 | H |
7 | ![]() | 42 | 18 | 11 | 13 | 11 | 65 | T |
8 | ![]() | 42 | 18 | 10 | 14 | 9 | 64 | B |
9 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 3 | 58 | T |
10 | ![]() | 42 | 15 | 13 | 14 | 0 | 58 | T |
11 | ![]() | 42 | 14 | 14 | 14 | 3 | 56 | T |
12 | ![]() | 42 | 15 | 10 | 17 | -7 | 55 | B |
13 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | 2 | 55 | T |
14 | ![]() | 42 | 14 | 13 | 15 | -4 | 55 | B |
15 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 2 | 53 | B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 17 | 13 | -4 | 53 | B |
17 | 42 | 14 | 11 | 17 | 2 | 53 | B | |
18 | ![]() | 42 | 13 | 12 | 17 | -7 | 51 | T |
19 | ![]() | 42 | 11 | 12 | 19 | -19 | 45 | H |
20 | ![]() | 42 | 8 | 12 | 22 | -20 | 36 | B |
21 | ![]() | 42 | 6 | 12 | 24 | -42 | 30 | B |
22 | ![]() | 42 | 6 | 5 | 31 | -45 | 23 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại