Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Haitham Asiri 39 | |
![]() (Pen) Pierre-Emerick Aubameyang 43 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Haitham Asiri) 61 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat (Thay: Husain Al Monassar) 61 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Cameron Puertas) 76 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Abdullah Khalid Al Ammar) 81 | |
![]() Iker Almena 88 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Iker Almena) 88 | |
![]() Nahitan Nandez 88 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Nahitan Nandez) 89 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Ali Majrashi) 89 | |
![]() Ziyad Aljohani 90+12' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Ahli


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Ahli

Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.
Ali Majrashi rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Nahitan Nandez rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.
Abdullah Khalid Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veiga.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Husain Al Monassar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Abu Al Shamat.
Haitham Asiri rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang của Al Qadasiya thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Haitham Asiri.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Ahli
Al Qadsiah (5-3-2): Koen Casteels (1), Nahitan Nández (8), Nacho (6), Jehad Thakri (4), Gastón Álvarez (17), Iker Almena (30), Hussain A-lqahtani (15), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Haitham Asiri (18), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Al Ahli (4-2-3-1): Abdulrahman Salem Al-Sanbi (1), Ali Majrashi (27), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Abdullah Alammar (15), Franck Kessié (79), Ziyad Al-Johani (30), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Firas Al-Buraikan (9), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
61’ | Husain Al Monassar Mohammed Abu Al Shamat | 81’ | Abdullah Khalid Al Ammar Gabri Veiga |
61’ | Haitham Asiri Abdulaziz Al-Othman | 89’ | Ali Majrashi Fahad Al-Rashidi |
76’ | Cameron Puertas Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
88’ | Iker Almena Saif Rashad | ||
89’ | Nahitan Nandez Ali Abdullah Hazazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Mohammed Sulaiman | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Abdullah Ahmed Abdo | ||
Mohammed Abu Al Shamat | Fahd Al Hamad | ||
Turki Alammar | Ali Al Asmari | ||
Ali Abdullah Hazazi | Gabri Veiga | ||
Abdulrahman Al Dosari | Sumaihan Al-Nabit | ||
Abdulaziz Al-Othman | Fahad Al-Rashidi | ||
Saif Rashad | Abdulkarim bin Mohamed Darisi | ||
Qasem Lajami | Saad Yaslam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
5 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại