![]() Mohammad Al Marmour 23 | |
![]() Omer Malki (Thay: Ali Al-Hinai) 46 | |
![]() Hussein Zein 50 | |
![]() Omer Malki (Kiến tạo: Salaah Al Yahyaei) 53 | |
![]() Lee Erwin (Thay: Karim Darwiche) 61 | |
![]() Ali Al Haj (Thay: Mohammad Al Marmour) 61 | |
![]() Hussein Dakik (Thay: Mohamad Haidar) 67 | |
![]() Nour Mansour (Thay: Walid Shour) 73 | |
![]() Walter Bwalya (Thay: Issam Al Sabhi) 78 | |
![]() Lee Erwin (Kiến tạo: Ali Al Haj) 82 | |
![]() Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi (Thay: Inters Auxence Gui) 85 | |
![]() Lee Erwin (Kiến tạo: Mohamad Al Hallak) 87 | |
![]() Walter Bwalya (Kiến tạo: Omer Malki) 89 | |
![]() Hamoud Al Saadi (Thay: Billel Bensaha) 90 | |
![]() Ali Al Haj 90+5' | |
![]() Salaah Al Yahyaei 90+5' | |
![]() Mohamad Al Hallak 90+8' |
Thống kê trận đấu Al-Nahda vs Al-Ahed
số liệu thống kê

Al-Nahda

Al-Ahed
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Nahda vs Al-Ahed
Thay người | |||
46’ | Ali Al-Hinai Omer Malki | 61’ | Mohammad Al Marmour Ali Al Haj |
78’ | Issam Al Sabhi Walter Bwalya | 61’ | Karim Darwiche Lee Erwin |
85’ | Inters Auxence Gui Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | 67’ | Mohamad Haidar Hussein Dakik |
90’ | Billel Bensaha Hamoud Al Saadi | 73’ | Walid Shour Nour Mansour |
Cầu thủ dự bị | |||
Nasser Ali Saleh Al Shamli | Shareef Azaki | ||
Rabia Al Alawi | Nour Mansour | ||
Hamoud Al Saadi | Ali Al Haj | ||
Abdullah Al Mamari | Hussein Dakik | ||
Mohammed Al Hinai | Lee Erwin | ||
Omer Malki | Shaker Wehbe | ||
Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | Karim Chawki Fadel | ||
Alaa Ali Hamed Al Shiyadi | Ali Hadeed | ||
Omar Nasser | Hasan Farhat | ||
Abdul Al Gheilani | Mahmoud Zbib | ||
Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | Zein Farran | ||
Walter Bwalya | Karim Abou Zeid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Nahda
VĐQG Oman
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại