![]() Billel Bensaha 43 | |
![]() Ali Hadeed (Thay: Hussein Zein) 46 | |
![]() Ali Al-Hinai 52 | |
![]() Billel Bensaha (Kiến tạo: Abdullah Fawaz) 55 | |
![]() Khalil Khamis (Kiến tạo: Mohamad Al Hallak) 58 | |
![]() Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi (Thay: Ali Al-Hinai) 65 | |
![]() Ali Al Haj (Thay: Mohammad Al Marmour) 68 | |
![]() Hasan Srour 75 | |
![]() Karim Darwiche (Thay: Hasan Srour) 75 | |
![]() Hamoud Al Saadi (Thay: Billel Bensaha) 80 | |
![]() Karim Darwiche (Kiến tạo: Lee Erwin) 86 | |
![]() Hussein Dakik (Thay: Mohamad Al Hallak) 86 | |
![]() Mohamad Haidar 96+6' |
Thống kê trận đấu Al-Ahed vs Al-Nahda
số liệu thống kê

Al-Ahed

Al-Nahda
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 18
6 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ahed vs Al-Nahda
Thay người | |||
46’ | Hussein Zein Ali Hadeed | 65’ | Ali Al-Hinai Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi |
68’ | Mohammad Al Marmour Ali Al Haj | 80’ | Billel Bensaha Hamoud Al Saadi |
75’ | Hasan Srour Karim Darwiche | ||
86’ | Mohamad Al Hallak Hussein Dakik |
Cầu thủ dự bị | |||
Shareef Azaki | Hamoud Al Saadi | ||
Nour Mansour | Abdullah Al Mamari | ||
Ali Al Haj | Mohammed Al Hinai | ||
Hussein Dakik | Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | ||
Shaker Wehbe | Jamal Al-Wahshi | ||
Soltan Haidar | Omar Al-Ghabshi | ||
Ali Hadeed | Abdul Aziz Bubarak Zayid Gheilani | ||
Hasan Farhat | Mana Sabeit | ||
Mahmoud Zbib | Mahnad Ali Mohammed Al Alawi | ||
Karim Darwiche | Ahmad Ali Al Matroushi | ||
Nasser Ali Saleh Al Shamli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Thành tích gần đây Al-Nahda
VĐQG Oman
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại