![]() Junior Ngede 22 | |
![]() Junior Ngede 24 | |
![]() Ahmad Ali Al Matroushi (Thay: Junior Ngede) 28 | |
![]() Walid Shour 37 | |
![]() Mohamad Al Hallak (Kiến tạo: Walid Shour) 46 | |
![]() Issam Al Sabhi (Thay: Walter Bwalya) 63 | |
![]() Inters Auxence Gui (Thay: Omer Malki) 63 | |
![]() Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi (Thay: Ali Al-Hinai) 63 | |
![]() Lee Erwin (Thay: Karim Darwiche) 65 | |
![]() Ali Al Haj (Thay: Mohamad Haidar) 65 | |
![]() Lee Erwin 68 | |
![]() Hussein Dakik (Thay: Mohamad Al Hallak) 74 | |
![]() Rabia Al Alawi (Thay: Billel Bensaha) 75 | |
![]() Nour Mansour (Thay: Mohammad Al Marmour) 89 |
Thống kê trận đấu Al-Ahed vs Al-Nahda
số liệu thống kê

Al-Ahed

Al-Nahda
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 6
10 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Ahed vs Al-Nahda
Thay người | |||
65’ | Mohamad Haidar Ali Al Haj | 28’ | Junior Ngede Ahmad Ali Al Matroushi |
65’ | Karim Darwiche Lee Erwin | 63’ | Walter Bwalya Issam Al Sabhi |
74’ | Mohamad Al Hallak Hussein Dakik | 63’ | Ali Al-Hinai Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi |
89’ | Mohammad Al Marmour Nour Mansour | 63’ | Omer Malki Inters Auxence Gui |
75’ | Billel Bensaha Rabia Al Alawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shareef Azaki | Nasser Ali Saleh Al Shamli | ||
Nour Mansour | Issam Al Sabhi | ||
Ali Al Haj | Rabia Al Alawi | ||
Hussein Dakik | Ahmad Ali Al Matroushi | ||
Lee Erwin | Abdullah Al Mamari | ||
Shaker Wehbe | Mohammed Al Hinai | ||
Karim Chawki Fadel | Ali Dhahi Mahil Masoud Al Rusheidi | ||
Ali Hadeed | Alaa Ali Hamed Al Shiyadi | ||
Hasan Farhat | Omar Nasser | ||
Mahmoud Zbib | Abdul Al Gheilani | ||
Zein Farran | Mohamed Khasib Sulaiyam Al Hosni | ||
Karim Abou Zeid | Inters Auxence Gui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Al-Ahed
VĐQG Lebanon
Thành tích gần đây Al-Nahda
VĐQG Oman
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại