Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hamad Sulaiman Al Jayzani (Thay: Karim El Berkaoui) 12 | |
![]() Hamad Al Jayzani (Thay: Karim El Berkaoui) 13 | |
![]() Karim Benzema (Kiến tạo: Steven Bergwijn) 20 | |
![]() Abdalellah Hawsawi 35 | |
![]() Houssem Aouar 43 | |
![]() Steven Bergwijn (Kiến tạo: Karim Benzema) 45+6' | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Abdalellah Hawsawi) 46 | |
![]() Naif Hazazi 49 | |
![]() Saad Al-Mousa (Thay: Steven Bergwijn) 57 | |
![]() Naif Hazazi (Kiến tạo: Amir Sayoud) 58 | |
![]() Predrag Rajkovic 60 | |
![]() Saleh Al-Amri 67 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Kiến tạo: Houssem Aouar) 72 | |
![]() Moses Turay (Thay: Saleh Al-Amri) 74 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Yousri Bouzok) 74 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Thay: Muhannad Shanqeeti) 76 | |
![]() Houssem Aouar (Kiến tạo: Karim Benzema) 78 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Houssem Aouar) 81 | |
![]() Salomon Tweh (Thay: Amir Sayoud) 84 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Mehdi Abeid) 85 |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Raed


Diễn biến Al Ittihad vs Al Raed
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Salomon Tweh.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Karim Benzema đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Houssem Aouar ghi bàn!
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Moses Turay.
Houssem Aouar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulrahman Al-Obood ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.

Thẻ vàng cho Predrag Rajkovic.
Amir Sayoud đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Naif Hazazi ghi bàn!
Steven Bergwijn rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Mousa.

Thẻ vàng cho Naif Hazazi.
Abdalellah Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Karim Benzema đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Raed
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Abdalellah Hawsawi (77), Houssem Aouar (10), Steven Bergwijn (34), Karim Benzema (9)
Al Raed (5-4-1): Saleh Alohaymid (30), Yousri Bouzok (26), Muhammed Al Dossari (32), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Zakaria Hawsawi (12), Amir Sayoud (7), Mehdi Abeid (17), Naif Hazazi (18), Saleh Al-Amri (15), Karim El Berkaoui (11)


Thay người | |||
46’ | Abdalellah Hawsawi Abdulrahman Al-Oboud | 13’ | Karim El Berkaoui Hamad Sulaiman Al Jayzani |
57’ | Steven Bergwijn Saad Al-Mousa | 74’ | Saleh Al-Amri Moses Turay |
76’ | Muhannad Shanqeeti Fawaz Al Saqour | 74’ | Yousri Bouzok Khalid Mohammed Al Subaie |
81’ | Houssem Aouar Hamed Al Ghamdi | 84’ | Amir Sayoud Salomon Tweh |
85’ | Mehdi Abeid Thamer Fathi Al Khaibri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Mahasneh | Abdelrahman Sherif | ||
Saad Al-Mousa | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Awad Al-Nashri | Moses Turay | ||
Fawaz Al Saqour | Salomon Tweh | ||
Mohammed Ahmed Fallatah | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Hamed Al Ghamdi | Yahya Sunbul | ||
Muath Faquihi | Abdullah Al Yousef | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Nawaf Al-Jadaani | Mubarak Al-Rajeh |
Nhận định Al Ittihad vs Al Raed
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại