Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Awadh Khamis Al Faraj 18 | |
![]() Awadh Khamis 18 | |
![]() Alejandro Pozuelo (Kiến tạo: Renzo Lopez) 34 | |
![]() Renzo Lopez 36 | |
![]() (Pen) Knowledge Musona 45+6' | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Juan Pedroza) 56 | |
![]() Damion Lowe 75 | |
![]() Ibrahima Kone (Thay: Petros) 84 | |
![]() Saleh Al-Harthi (Thay: Saviour Godwin) 84 | |
![]() (Pen) Fashion Sakala 87 | |
![]() Gojko Cimirot (Thay: Alejandro Pozuelo) 90 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Fashion Sakala) 90 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Mohanad Al-Qaydhi) 90 | |
![]() Malik Al-Abdulmonem (Thay: Renzo Lopez) 90 | |
![]() Orlando Mosquera 90+2' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Feiha


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Feiha
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Malik Al-Abdulmonem.
Mohanad Al-Qaydhi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Fashion Sakala rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.

Thẻ vàng cho Orlando Mosquera.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Gojko Cimirot.

V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.
Petros rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Kone.

Thẻ vàng cho Damion Lowe.
Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Knowledge Musona từ Al Akhdoud đã thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Renzo Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alejandro Pozuelo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Awadh Khamis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Feiha
Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Damion Lowe (17), Muhannad Al Qaydhi (98), Juan Pedroza (18), Eid Al-Muwallad (6), Petros (66), Christian Bassogog (13), Saviour Godwin (10), Knowledge Musona (11)
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)


Thay người | |||
56’ | Juan Pedroza Hussain Al-Zabdani | 90’ | Renzo Lopez Malek Al Abdulmonam |
84’ | Saviour Godwin Saleh Al-Harthi | 90’ | Fashion Sakala Nawaf Al Harthi |
84’ | Petros Ibrahima Koné | 90’ | Alejandro Pozuelo Gojko Cimirot |
90’ | Mohanad Al-Qaydhi Mohammed Juhaif |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Hussain Al-Zabdani | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Saleh Al-Harthi | Malek Al Abdulmonam | ||
Saleh Al-Abbas | Rangel | ||
Mohammed Juhaif | Nawaf Al Harthi | ||
Abdulaziz Hetela | Mohammed Al Dowaish | ||
Ghassan Hawsawi | Saud Zidan | ||
Mohammed Al Saeed | Khalid Al Kaabi | ||
Ibrahima Koné | Gojko Cimirot |
Nhận định Al Akhdoud vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại