![]() Ross Matthews 44 | |
![]() Jamie Gullan 55 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Liam McStravick) 56 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Chris Mochrie) 56 | |
![]() Dylan Easton 60 | |
![]() Lewis Strapp 64 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Dylan Easton) 75 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Finlay Pollock) 75 | |
![]() Lewis McGrattan (Kiến tạo: Dylan MacDonald) 78 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Aidan Wilson) 81 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Gavin Gallagher) 81 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Joshua Mullin) 82 |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Airdrieonians

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Raith Rovers
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Alex Bannon (29), Lewis Strapp (23), Gavin Gallagher (18), Dean McMaster (6), Liam McStravick (12), Chris Mochrie (24), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (63), Jordan Doherty (22), Paul Hanlon (4), Liam Dick (3), Josh Mullin (14), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Lewis Stevenson (26), Finlay Pollock (19), Jamie Gullan (32), Dylan Easton (23)

Airdrieonians
4-2-3-1
30
Kieran Wright
2
Dylan MacDonald
5
Aidan Wilson
29
Alex Bannon
23
Lewis Strapp
18
Gavin Gallagher
6
Dean McMaster
12
Liam McStravick
24
Chris Mochrie
10
Adam Frizzell
7
Ben Wilson
23
Dylan Easton
32
Jamie Gullan
19
Finlay Pollock
26
Lewis Stevenson
20
Scott Brown
8
Ross Matthews
14
Josh Mullin
3
Liam Dick
4
Paul Hanlon
22
Jordan Doherty
63
Joshua Rae

Raith Rovers
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Chris Mochrie Lewis McGrattan | 75’ | Dylan Easton Kai Montagu |
56’ | Liam McStravick Ricco Diack | 75’ | Finlay Pollock Aiden Marsh |
81’ | Aidan Wilson Aaron Reid | 82’ | Joshua Mullin Aidan Connolly |
81’ | Gavin Gallagher Rhys Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Cade Melrose | Kevin Dabrowski | ||
Lewis McGrattan | Callum Fordyce | ||
Aaron Reid | Euan Murray | ||
Rhys Armstrong | Aidan Connolly | ||
Cameron Bruce | Kai Montagu | ||
Ricco Diack | Aiden Marsh | ||
Lewis McGregor | Shaun Byrne | ||
Craig Watson | |||
Samuel Graham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại