Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả AIK vs IFK Norrkoeping hôm nay 06-04-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 06/4

Kết thúc

AIK

AIK

4 : 3

IFK Norrkoeping

IFK Norrkoeping

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 06/04/2025
Vòng 2 - VĐQG Thụy Điển
Strawberry Arena
 
(og) Sotirios Papagiannopoulos
25
Bersant Celina (Thay: Andreas Redkin)
45
Jesper Ceesay
59
Aron Csongvai
59
Arnor Ingvi Traustason (Thay: Axel Broenner)
60
Alexander Fransson (Thay: Ismet Lushaku)
60
Christoffer Nyman (Kiến tạo: Jesper Ceesay)
62
Christoffer Nyman (Kiến tạo: Moutaz Neffati)
71
Victor Andersson (Thay: Jere Uronen)
71
John Guidetti (Thay: Dino Besirovic)
71
John Guidetti (Kiến tạo: Bersant Celina)
74
John Guidetti
76
Peprah Oppong, Kojo
78
Kojo Peprah Oppong
78
David Moberg Karlsson (Thay: Sebastian Joergensen)
78
Anton Eriksson (Thay: Moutaz Neffati)
78
Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Andronikos Kakoullis)
78
Mads Doehr Thychosen
84
Johan Hove (Kiến tạo: Mads Doehr Thychosen)
90

Thống kê trận đấu AIK vs IFK Norrkoeping

số liệu thống kê
AIK
AIK
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AIK vs IFK Norrkoeping

Tất cả (27)
90'

Mads Doehr Thychosen đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Johan Hove ghi bàn!

V À A A O O O - Johan Hove ghi bàn!

84' V À A A O O O - Mads Doehr Thychosen ghi bàn!

V À A A O O O - Mads Doehr Thychosen ghi bàn!

78'

Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

78'

Moutaz Neffati rời sân và được thay thế bởi Anton Eriksson.

84' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

78'

Sebastian Joergensen rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.

78' Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.

Thẻ vàng cho Kojo Peprah Oppong.

78' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

76' Thẻ vàng cho John Guidetti.

Thẻ vàng cho John Guidetti.

74'

Bersant Celina đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - John Guidetti đã ghi bàn!

V À A A O O O - John Guidetti đã ghi bàn!

71'

Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.

71'

Jere Uronen rời sân và được thay thế bởi Victor Andersson.

71'

Moutaz Neffati đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!

62'

Jesper Ceesay đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!

60'

Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi Alexander Fransson.

60'

Axel Broenner rời sân và được thay thế bởi Arnor Ingvi Traustason.

59' V À A A O O O - Aron Csongvai đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aron Csongvai đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát AIK vs IFK Norrkoeping

AIK (3-4-3): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Sotirios Papagiannopoulos (4), Filip Benkovic (32), Dino Besirovic (19), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Jere Uronen (22), Johan Hove (8), Andronikos Kakoullis (9), Andreas Redkin (24)

IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Yahya Kalley (14), Ismet Lushaku (11), Axel Bronner (20), Jesper Ceesay (21), Sebastian Jorgensen (15), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)

AIK
AIK
3-4-3
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
4
Sotirios Papagiannopoulos
32
Filip Benkovic
19
Dino Besirovic
33
Aron Csongvai
7
Anton Jonsson Saletros
22
Jere Uronen
8
Johan Hove
9
Andronikos Kakoullis
24
Andreas Redkin
8
Isak Andri Sigurgeirsson
5
Christoffer Nyman
15
Sebastian Jorgensen
21
Jesper Ceesay
20
Axel Bronner
11
Ismet Lushaku
14
Yahya Kalley
2
Kojo Peprah Oppong
19
Max Watson
37
Moutaz Neffati
40
David Andersson
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-3-3
Thay người
45’
Andreas Redkin
Bersant Celina
60’
Axel Broenner
Arnor Traustason
71’
Dino Besirovic
John Guidetti
60’
Ismet Lushaku
Alexander Fransson
71’
Jere Uronen
Victor Andersson
78’
Moutaz Neffati
Anton Eriksson
78’
Andronikos Kakoullis
Alexander Fesshaie Beraki
78’
Sebastian Joergensen
David Moberg Karlsson
Cầu thủ dự bị
Kalle Joelsson
Theo Krantz
Alexander Fesshaie Beraki
Amadeus Sögaard
Kazper Karlsson
Marcus Baggesen
John Guidetti
Jonatan Gudni Arnarsson
Bersant Celina
Anton Eriksson
Victor Andersson
Arnor Traustason
Thomas Isherwood
Alexander Fransson
Stanley Wilson
David Moberg Karlsson
Elvis van der Laan
Ake Andersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
10/05 - 2021
24/10 - 2021
10/04 - 2022
21/08 - 2022
10/04 - 2023
Giao hữu
26/06 - 2023
VĐQG Thụy Điển
22/08 - 2023
05/05 - 2024
05/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK6510616T H T T T
2MjaellbyMjaellby64201014H T T T T
3Hammarby IFHammarby IF6411813T T B T H
4Malmo FFMalmo FF6321211T H H B T
5ElfsborgElfsborg6312110B T T T B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg6312-210T T B T H
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping630329B B T B T
8DegerforsDegerfors630319T B B T B
9GAISGAIS614117H T H H H
10BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
11DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
12BK HaeckenBK Haecken6213-37B B T B H
13SiriusSirius6123-45B B H B H
14Halmstads BKHalmstads BK6114-104B T B B H
15Oesters IFOesters IF6105-43T B B B B
16VaernamoVaernamo6006-70B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X