19201 | | Dimitrios Kalampokas Trung vệ | 23 | - | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
19202 | | Dimitrios Psanis Hậu vệ cánh trái | 26 | - | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
19203 | | | 23 | - | |  La Roche Vendée Football |  Không có | - |
19204 | | Sekou Soumah Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
19205 | | Yuta Konagaya Tiền vệ tấn công | 31 | - | japan |  Egeas Plomariou |  Không có | - |
19206 | | Georgios Giagiozis Thủ môn | 30 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19207 | | Dimitrios Kasotakis Thủ môn | 28 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19208 | | | 25 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19209 | | Giannis Theodorakis Trung vệ | 23 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19210 | | Iosif Tsiledakis Tiền vệ phòng ngự | 20 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19211 | | Georgios Kissas Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19212 | | Nikolaos Chalkiadakis Tiền vệ trung tâm | 21 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19213 | | Emilio Kishta Tiền vệ tấn công | 30 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19214 | | Leonard Senka Tiền vệ tấn công | 28 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19215 | | James Paneras Tiền vệ tấn công | 23 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19216 | | Wilson Chimeli Tiền đạo cắm | 36 | - | |  AO Agios Nikolaos |  Không có | - |
19217 | | Fotis Karagiolidis Thủ môn | 37 | - | |  AO Karavas |  Không có | - |
19218 | | | 24 | - | |  AO Karavas |  Không có | - |
19219 | | Gerasimos Papangelis Hậu vệ cánh trái | 27 | - | |  AO Karavas |  Không có | - |
19220 | | | 24 | - | |  Woking |  Không có | - |
19221 | | Reece Grego-Cox Tiền vệ cánh phải | 28 | - | |  Woking |  Không có | - |
19222 | | Mishel Bilibashi Tiền vệ tấn công | 36 | - | |  AO Karavas |  Không có | - |
19223 | | Anastasios Maroudas Tiền đạo cắm | 28 | - | |  AO Karavas |  Không có | - |
19224 | | | 21 | - | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
19225 | | | 29 | - | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
19226 | | Georgios Lampridis Trung vệ | 21 | - | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
19227 | | Paraskevas Prikas Hậu vệ cánh trái | 26 | - | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
19228 | | Michalis Tolios Hậu vệ cánh phải | 23 | - | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
19229 | | Manolis Tsiokris Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | |  AO Mandraikos |  Không có | - |
19230 | | Mohamed Achouird Fatni Tiền đạo cánh trái | 26 | - | |  VfL Benrath |  SG Unterrath | Miễn phí |
19231 | | Rico Cordes Tiền vệ tấn công | 25 | - | |  Harkemase Boys |  Không có | - |
19232 | | | 28 | - | |  RVVH Ridderkerk |  Skillz | Miễn phí |
19233 | | Ritchie Zinga Tiền đạo cắm | 27 | - | |  VV WNC |  Không có | - |
19234 | | Birgir Baldvinsson Hậu vệ cánh trái | 24 | - | |  Wisconsin Badgers (University of Wisconsin) |  Không có | - |
19235 | | José Miguel Cubero Tiền vệ phòng ngự | 38 | - | |  AD Sarchí | | - |
19236 | | Simon Dorfner Tiền đạo cắm | 20 | - | |  SpVgg Unterhaching II |  SV Schalding-Heining | Miễn phí |
19237 | | Benjamin Petrick Tiền đạo cắm | 30 | - | |  ETSV Hamburg |  SV Todesfelde | Miễn phí |
19238 | | | 32 | - | | |  Union Hutoise | Miễn phí |
19239 | | | 38 | - | |  Pontypridd United |  Không có | - |
19240 | | | 25 | - | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
19241 | | | 23 | - | |  KSC City Pirates |  Loenhout SK | Miễn phí |
19242 | | Dani Wilms Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | |  KSC City Pirates |  FCS Mariekerke-Branst | Miễn phí |
19243 | | Timo Sokol Hậu vệ cánh trái | 28 | - | |  SV Erlbach |  TSV Seebach | Miễn phí |
19244 | | Louange Muhire Tiền đạo cánh trái | 22 | - | |  KVK Ninove |  Không có | - |
19245 | | | 37 | - | england |  Brigg Town | | - |
19246 | | Loïc Besson Tiền vệ phòng ngự | 25 | - | |  Union Namur |  Không có | - |
19247 | | | 24 | - | | |  Không có | - |
19248 | | Gavin Hoyte Hậu vệ cánh phải | 34 | - | |  Folkestone Invicta |  Không có | - |
19249 | | Matthias Fanimo Tiền đạo cánh phải | 31 | - | |  Folkestone Invicta |  Không có | - |
19250 | | Yannick Put Tiền vệ trung tâm | 33 | - | |  KVrasene | | - |
19251 | | Danny Richter Tiền đạo cánh trái | 32 | - | |  SF Uevekoven |  Germania Hilfarth | Miễn phí |
19252 | | Siegerd Degeling Tiền vệ tấn công | 36 | - | |  Eendracht Termien |  KVV Zepperen Brustem | Miễn phí |
19253 | | | 30 | - | england |  Slough Town |  Không có | - |
19254 | | Ody Alfa Tiền đạo cánh trái | 26 | - | |  Slough Town |  Không có | - |
19255 | | Franny Amartey Tiền đạo cắm | 25 | - | england |  Slough Town |  Không có | - |
19256 | | Christos Diamantopoulos Tiền vệ trung tâm | 18 | - | |  Panachaiki GE |  Không có | - |
19257 | | Corvin Behrens Tiền vệ cánh trái | 38 | - | |  Lüneburger SK Hansa |  Không có | - |
19258 | | Adrian Wasilewski Tiền vệ trung tâm | 32 | - | |  SC Obersprockhövel |  SV Wacker Obercastrop | Miễn phí |
19259 | | Liam Waldock Tiền vệ trung tâm | 24 | - | england |  Alfreton Town |  Không có | - |
19260 | | Leo Mirgartz Hậu vệ cánh trái | 19 | - | |  Wegberg-Beeck |  Fortuna Düsseldorf II | Miễn phí |
19261 | | Alex Babos Tiền vệ trung tâm | 26 | - | |  Hereford |  Không có | ? |
19262 | | Danny Slingerland Tiền vệ tấn công | 38 | - | |  IAmbacht | | - |
19263 | | Serkan Basha Tiền vệ trung tâm | 25 | - | |  Không có | | - |
19264 | | Kevin Müller Tiền vệ cánh trái | 27 | - | |  Holzhausen |  08 Villingen | Miễn phí |
19265 | | Georgios Roumeliotis Trung vệ | 28 | - | |  Fortuna Heddesheim |  TSG Weinheim | Miễn phí |
19266 | | | 0 | - | |  Unknown |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19267 | | | 24 | - | | |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19268 | | | 0 | - | |  Enjoy Brother |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19269 | | | 0 | - | | |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19270 | | Thet Ko Ko Hậu vệ cánh phải | 26 | - | | |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19271 | | | 22 | - | | |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19272 | | Sander John Meintjes Thủ môn | 20 | - | norway |  Fredrikstad FK II Norsk Tipping-Ligaen avd. 6 |  Gresvik IF | Cho mượn |
19273 | | | 17 | - | norway |  FK Haugesund II Norsk Tipping-Ligaen avd. 5 |  Bremnes IL | Cho mượn |
19274 | | | 16 | - | |  Academy Dinamo Barnaul |  Akademia Rubin Kazan U17 YFL U17 (2024) | Miễn phí |
19275 | | | 21 | - | |  Dnepr Mogilev Pershaya Liga |  Không có | - |
19276 | | Yusuph Shabani Athuman Tiền đạo cắm | 22 | - | | Myanmar National League |  Không có | - |
19277 | | | 0 | - | |  Glory Goal |  Ayeyawady United Myanmar National League | Miễn phí |
19278 | | Manolis Zacharakis Hậu vệ cánh phải | 32 | - | | |  Minotavros Mournion | - |
19279 | | | 0 | - | finland |  Không có |  Tuusulan Palloseura U19 A-pojat SM-sarja Qualification | - |
19280 | | | 16 | - | |  SSh im. G.A. Yartseva Kostroma |  DYuSSh Strogino Moskau YFL U17 (2024) | Miễn phí |
19281 | | | 16 | - | |  Akademia Dynamo Moscow U17 YFL U17 (2024) |  Akron Akademia Konoplev U16 YFL U16 (2024) | Miễn phí |
19282 | | | 15 | - | |  SShOR Zenit St. Petersburg Youth |  SShOR Zenit St. Petersburg U16 YFL U16 (2024) | - |
19283 | | | 15 | - | |  Academia Football Krasnodar |  Akademia Zenit St. Petersburg U16 YFL U16 (2024) | Miễn phí |
19284 | | | 0 | - | finland |  SexyPöxyt U19 A-pojat SM-sarja Qualification |  Honka U19 A-pojat SM-sarja Qualification | Miễn phí |
19285 | | | 0 | - | finland |  SexyPöxyt U19 A-pojat SM-sarja Qualification |  Honka U19 A-pojat SM-sarja Qualification | Miễn phí |
19286 | | | 15 | - | |  Akademia Rostov Youth |  Akademia Rostov U16 YFL U16 (2024) | - |
19287 | | | 15 | - | |  Akademia Rostov U16 YFL U16 (2024) |  Akademia Ural Ekaterinburg U16 YFL U16 (2024) | Miễn phí |
19288 | | | 16 | - | |  Master-Saturn Egorjevsk Youth |  Master-Saturn Egorjevsk U16 YFL U16 (2024) | - |
19289 | | | 23 | - | |  SERC Guarani de Palhoça |  Nação Esportes | ? |
19290 | | | 22 | - | |  Artsul (RJ) |  Itabuna EC | Cho mượn |
19291 | | | 27 | - | |  União Rondonópolis EC (MT) |  EC Mamoré | ? |
19292 | | | 25 | - | |  Guarany de Bagé Campeonato Gaúcho |  SC Gaúcho (RS) | ? |
19293 | | | 25 | - | | |  Uberaba SC (MG) | ? |
19294 | | Juan Palacios Tiền đạo cắm | 27 | - | |  Colo Colo FR (BA) Campeonato Baiano |  Galícia EC (BA) | ? |
19295 | | Juliano Oliveira Tiền vệ phòng ngự | 33 | - | |  ADRC Icasa |  Democrata | ? |
19296 | | | 36 | - | |  Ji-Paraná |  Itabuna EC | ? |
19297 | | Laércio Tiền đạo cánh phải | 26 | - | |  Betim Futebol |  Ipatinga | ? |
19298 | | | 34 | - | |  Marília AC (SP) |  SC Gaúcho (RS) | ? |
19299 | | | 34 | - | |  Alagoinhas AC Campeonato Baiano |  AA Portela Teixeira de Freitas (BA) | ? |
19300 | | Leonardo Casaes Tiền vệ tấn công | 21 | - | |  Athletic Série B |  Galícia EC (BA) | ? |