Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19301 | ![]() | Antonis Magas Trung vệ | 31 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
19302 | ![]() | Dimitrios Kalampokas Trung vệ | 23 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
19303 | ![]() | Dimitrios Psanis Hậu vệ cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
19304 | ![]() | Yves Ingrand Thủ môn | 23 | - | ![]() ![]() | ![]() La Roche Vendée Football | ![]() Không có | - |
19305 | ![]() | Sekou Soumah Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
19306 | ![]() | Yuta Konagaya Tiền vệ tấn công | 31 | - | japan | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |
19307 | ![]() | Georgios Giagiozis Thủ môn | 30 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19308 | ![]() | Dimitrios Kasotakis Thủ môn | 28 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19309 | ![]() | Manolis Perdikis Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19310 | ![]() | Giannis Theodorakis Trung vệ | 23 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19311 | ![]() | Iosif Tsiledakis Tiền vệ phòng ngự | 20 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19312 | ![]() | Georgios Kissas Tiền vệ phòng ngự | 24 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19313 | ![]() | Nikolaos Chalkiadakis Tiền vệ trung tâm | 21 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19314 | ![]() | Emilio Kishta Tiền vệ tấn công | 30 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19315 | ![]() | Leonard Senka Tiền vệ tấn công | 28 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19316 | ![]() | James Paneras Tiền vệ tấn công | 23 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19317 | ![]() | Wilson Chimeli Tiền đạo cắm | 36 | - | ![]() | ![]() AO Agios Nikolaos | ![]() Không có | - |
19318 | ![]() | Fotis Karagiolidis Thủ môn | 37 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
19319 | ![]() | Vangelis Vatzios Thủ môn | 24 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
19320 | ![]() | Gerasimos Papangelis Hậu vệ cánh trái | 27 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
19321 | ![]() | Oliver Webber Thủ môn | 24 | - | ![]() Woking | ![]() Không có | - | |
19322 | ![]() | Reece Grego-Cox Tiền vệ cánh phải | 28 | - | ![]() | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
19323 | ![]() | Mishel Bilibashi Tiền vệ tấn công | 36 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
19324 | ![]() | Anastasios Maroudas Tiền đạo cắm | 28 | - | ![]() | ![]() AO Karavas | ![]() Không có | - |
19325 | ![]() | Gleb Nesposudniy Thủ môn | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19326 | ![]() | Georgios Takidis Trung vệ | 29 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19327 | ![]() | Georgios Lampridis Trung vệ | 21 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19328 | ![]() | Paraskevas Prikas Hậu vệ cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19329 | ![]() | Michalis Tolios Hậu vệ cánh phải | 23 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19330 | ![]() | Manolis Tsiokris Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19331 | ![]() | Steven Leblanc Tiền vệ phòng ngự | 23 | - | ![]() | ![]() Toledo Villa | ![]() Arizona Western College Matadors | Cho mượn |
19332 | ![]() | Nikolaos Tsevas Hậu vệ cánh phải | 21 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19333 | ![]() | Spyros Natsos Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19334 | ![]() | Lucas Bossio Tiền vệ phòng ngự | 35 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19335 | ![]() | Evripidis Giakos Tiền vệ tấn công | 34 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19336 | ![]() | Periklis Minas Tiền đạo cánh trái | 34 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19337 | ![]() | Alexandros Melissopoulos Tiền đạo cắm | 34 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19338 | ![]() | Panagiotis Dalamitras Tiền đạo cắm | 22 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19339 | ![]() | Pavlos Logaras Trung vệ | 22 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19340 | ![]() | Panagiotis Chaikalis Tiền đạo cắm | 21 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19341 | ![]() | Giannis Bintsis Thủ môn | 25 | - | ![]() | ![]() Ellas Syrou | ![]() Không có | - |
19342 | ![]() | Konstantinos Miliotis Tiền đạo cánh phải | 26 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19343 | ![]() | Konstantinos Theodoropoulos Thủ môn | 35 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19344 | ![]() | Alexandros Tsioptsis Thủ môn | 22 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19345 | ![]() | Apostolos Skondras Trung vệ | 36 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19346 | ![]() | Nikolaos Golias Trung vệ | 31 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19347 | ![]() | Vangelis Andreou Trung vệ | 34 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19348 | ![]() | Athanasios Giannarakis Trung vệ | 26 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19349 | ![]() | Stratos Chintzidis Hậu vệ cánh trái | 37 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19350 | | Lucas Coyette Hậu vệ cánh trái | 27 | - | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
19351 | ![]() | Vangelis Anastasopoulos Hậu vệ cánh phải | 31 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19352 | ![]() | Theodoros Chiritrantas Hậu vệ cánh phải | 24 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19353 | ![]() | Vasilios Poghosyan Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | ![]() ![]() | ![]() Không có | - | |
19354 | ![]() | Panagiotis Ninikas Tiền vệ trung tâm | 19 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19355 | ![]() | Spyros Rousis Tiền đạo cánh phải | 22 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19356 | ![]() | Antonio Rojano Tiền đạo cắm | 34 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19357 | ![]() | Ioakim Zygeridis Tiền đạo cắm | 26 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19358 | ![]() | Panagiotis Ballas Tiền đạo cắm | 21 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19359 | ![]() | Kleomenis Theologis Thủ môn | 29 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19360 | ![]() | Panagiotis Avgerinos Thủ môn | 22 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19361 | ![]() | Alkiviadis Markopouliotis Trung vệ | 28 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19362 | ![]() | Themis Kefalas Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19363 | ![]() | Konstantinos Lazaridis Hậu vệ cánh trái | 22 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19364 | ![]() | Efstathios Chatzimarkos Hậu vệ cánh trái | 20 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19365 | ![]() | Vangelis Papangelis Hậu vệ cánh phải | 24 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19366 | ![]() | Fatjon Andoni Tiền vệ phòng ngự | 33 | - | ![]() ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19367 | ![]() | Khassa Camara Tiền vệ phòng ngự | 32 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19368 | ![]() | Dimitrios Anakoglou Tiền vệ tấn công | 33 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19369 | ![]() | Charalampos Pavlidis Tiền vệ tấn công | 34 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19370 | ![]() | Manolis Kallergis Tiền đạo cánh phải | 34 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19371 | ![]() | Patrick Vouho Tiền đạo cắm | 37 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19372 | ![]() | Ilias Ignatidis Tiền đạo cắm | 28 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19373 | ![]() | Rodrigo Pacheco Tiền đạo cắm | 28 | - | ![]() | ![]() GS Marko | ![]() Không có | - |
19374 | ![]() | Gerry McDonagh Tiền đạo cắm | 27 | - | ![]() | ![]() Alfreton Town | ![]() Không có | - |
19375 | | Lovro Sindik Tiền vệ trung tâm | 33 | - | ![]() | ![]() BSV Schwarz-Weiß Rehden ![]() OL Niedersachsen | ![]() Không có | - |
19376 | ![]() | Timur Pazhigov Thủ môn | 22 | - | ![]() | ![]() ESC 02 Geestemünde ![]() Bremenliga | ![]() Unknown | Miễn phí |
19377 | ![]() | Kevin Reinking Tiền vệ tấn công | 27 | - | ![]() | ![]() Brinkumer SV ![]() Bremenliga | ![]() SV Altenoythe | Miễn phí |
19378 | ![]() | Delano Kortstam Thủ môn | 32 | - | ![]() | ![]() RV & AV Sparta | ![]() ZVV Pelikaan | Miễn phí |
19379 | ![]() | Jorgo Muca Thủ môn | 27 | - | ![]() ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19380 | ![]() | Christos Siamatas Thủ môn | 21 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19381 | ![]() | Christos Koukolis Trung vệ | 35 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19382 | ![]() | Severin Ze Essono Trung vệ | 21 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19383 | ![]() | Giannis Leontzakos Hậu vệ cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19384 | ![]() | Georgios Kostikos Tiền vệ phòng ngự | 27 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19385 | ![]() | Theocharis Psaltis Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19386 | ![]() | Kledi Myftari Tiền vệ phòng ngự | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19387 | ![]() | Enea Gaqollari Tiền vệ trung tâm | 32 | - | ![]() ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19388 | ![]() | Petros Orfanidis Tiền vệ tấn công | 29 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19389 | ![]() | Argyris Barettas Tiền đạo cánh phải | 31 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19390 | ![]() | Tanzou Halil Ibram Tiền đạo cánh phải | 27 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19391 | ![]() | Antonis Ranos Tiền đạo cắm | 31 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19392 | ![]() | Fotis Gountroumpis Tiền đạo cắm | 29 | - | ![]() | ![]() Nestos Chrysoupolis | ![]() Không có | - |
19393 | ![]() | Antonio Trograncic Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() FK Zeljeznicar Sarajevo | ![]() Không có | - |
19394 | ![]() | Urko Vera Tiền đạo cắm | 38 | - | ![]() | ![]() Santutxu | ![]() | - |
19395 | ![]() | Dani Molina Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() AE Prat | ![]() CE L'Hospitalet | Miễn phí |
19396 | ![]() | Aaron Barquett Hậu vệ cánh phải | 26 | - | ![]() | ![]() FK Sutjeska Niksic | ![]() Không có | ? |
19397 | ![]() | Antoine Gauthier Tiền vệ tấn công | 20 | - | ![]() | ![]() AS Saint-Étienne B | ![]() Le Puy Foot 43 Auvergne ![]() Championnat National | Miễn phí |
19398 | ![]() | Mame Wade Tiền vệ trung tâm | 22 | - | ![]() | ![]() Wacker Innsbruck ![]() Regionalliga West | ![]() SC Austria Lustenau ![]() 2. Liga | ? |
19399 | ![]() | Youssef Lahouizi Thủ môn | 29 | - | ![]() | ![]() Widad Témara | ![]() Không có | - |
19400 | ![]() | Nico Hammann Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | ![]() | ![]() SV Unter-Flockenbach ![]() VL Hessen-Süd | ![]() | - |