Danh sách chuyển nhượng mùa giải 2025/2026
(Chú thích: €: Euro, m: triệu, k: nghìn)Vuốt màn hình trái - phải để xem thêm nội dung.
# | Cầu thủ | Tuổi | Giá trị chuyển nhượng (Euro) | Quốc tịch | Đến từ | Gia nhập | Mức phí (Euro) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19101 | ![]() | Scott Robertson Trung vệ | 37 | - | ![]() | ![]() Stranraer | ![]() | - |
19102 | ![]() | Dean Hawkshaw Tiền vệ cánh trái | 28 | - | ![]() | ![]() Stranraer | ![]() Không có | - |
19103 | | Billy King Tiền đạo cánh trái | 31 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19104 | ![]() | Kieran McKechnie Tiền vệ cánh phải | 24 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19105 | ![]() | Ethan Cairns Tiền đạo cắm | 20 | - | ![]() | ![]() Inverness Caledonian Thistle | ![]() Không có | - |
19106 | ![]() | Lewis Milne Tiền vệ trung tâm | 31 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19107 | ![]() | Ross Davidson Tiền vệ trung tâm | 31 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19108 | ![]() | Ally Roy Tiền đạo cắm | 27 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19109 | ![]() | Euan Deveney Hậu vệ cánh trái | 22 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19110 | ![]() | Max Bardell Hậu vệ cánh phải | 22 | - | ![]() | ![]() Derby County U21 | ![]() Không có | - |
19111 | ![]() | Emmanuel Ilesanmi Tiền đạo cắm | 20 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19112 | ![]() | Tony Weston Tiền đạo cắm | 21 | - | england | ![]() Derby County U21 | ![]() Không có | - |
19113 | ![]() | Erik Sula Trung vệ | 29 | - | ![]() | ![]() Không có | - | |
19114 | ![]() | Amir Aliu Trung vệ | 26 | - | ![]() | ![]() USK Anif | ![]() Không có | - |
19115 | ![]() | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 30 | - | austria | ![]() SV Hallwang 1968 | ![]() Puch | ? |
19116 | ![]() | Kieran McKechnie Tiền vệ cánh phải | 24 | - | ![]() | ![]() Crusaders ![]() Premiership | Miễn phí | |
19117 | ![]() | Max Herter Thủ môn | 27 | - | ![]() | ![]() USI Lupo-Martini Wolfsburg | ![]() Không có | - |
19118 | ![]() | Robert Herrmann Tiền vệ cánh trái | 31 | - | ![]() | ![]() USI Lupo-Martini Wolfsburg | ![]() | - |
19119 | ![]() | Dennis Jungk Hậu vệ cánh phải | 30 | - | ![]() | ![]() USI Lupo-Martini Wolfsburg | ![]() Không có | - |
19120 | ![]() | Bradley Foster Thủ môn | 23 | - | england | ![]() Wrexham AFC | ![]() Không có | - |
19121 | ![]() | Philipp Rosenkranz Trung vệ | 38 | - | ![]() | ![]() SpVgg Erkenschwick | ![]() BSV Schüren | Miễn phí |
19122 | ![]() | Daniel Ternes Thủ môn | 32 | - | ![]() | ![]() SV Eintracht Trier 05 | ![]() | - |
19123 | ![]() | Jonathan Hendrickx Hậu vệ cánh phải | 31 | - | ![]() | ![]() Royal Union Tubize-Braine | ![]() Union Rochefortoise | Miễn phí |
19124 | ![]() | Mats-Lukas Scheld Tiền vệ phòng ngự | 31 | - | ![]() | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() | ? |
19125 | ![]() | Rudolf Popaj Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() SpVgg Sterkrade-Nord | ![]() | - |
19126 | ![]() | Daniel Zeaiter Thủ môn | 30 | - | ![]() ![]() | ![]() Eddersheim | ![]() Unknown | Miễn phí |
19127 | ![]() | Dan Bojii Tiền vệ phòng ngự | 28 | - | ![]() ![]() | ![]() Britannia Eichenzell | ![]() Blau-Weiß Großentaft | Miễn phí |
19128 | ![]() | Mehmet Boztepe Tiền đạo cánh trái | 37 | - | ![]() | ![]() ASV Mettmann | ![]() Không có | - |
19129 | ![]() | Dren Gashi Tiền đạo cắm | 31 | - | ![]() | ![]() SV Westfalia Soest | ![]() RW Erlinghausen | Miễn phí |
19130 | ![]() | Yann Bellemare Hộ công | 30 | - | ![]() | ![]() SV Ballrechten-Dottingen | ![]() VfR Hausen | Miễn phí |
19131 | ![]() | Radivoje Janjic Tiền vệ phòng ngự | 29 | - | austria | ![]() SV Hallwang 1968 | ![]() Không có | - |
19132 | ![]() | Mitch Beardmore Tiền vệ cánh trái | 20 | - | england | ![]() Không có | - | |
19133 | ![]() | Bleron Visoka Tiền đạo cắm | 25 | - | ![]() ![]() | ![]() Calcio Leinfelden-Echterdingen | ![]() FV Faurndau | Miễn phí |
19134 | ![]() | Pieter Caubergh Thủ môn | 26 | - | ![]() | ![]() Sporting Hasselt | ![]() Không có | - |
19135 | ![]() | Toon Opdekamp Tiền vệ tấn công | 26 | - | ![]() | ![]() AS Verbroedering Geel | ![]() Eendracht Termien | Miễn phí |
19136 | ![]() | Youness Behti Tiền vệ tấn công | 22 | - | ![]() ![]() | ![]() Không có | ![]() Union Hutoise | - |
19137 | ![]() | Johan Ella Ella Tiền vệ cánh phải | 28 | - | ![]() ![]() | ![]() Crossing Schaerbeek | ![]() AS Verbroedering Geel | Miễn phí |
19138 | ![]() | Ben Luca Nohns Tiền đạo cắm | 22 | - | ![]() | ![]() Kilia Kiel | ![]() PSV Union Neumünster | Miễn phí |
19139 | ![]() | Ben Harris Tiền đạo cắm | 35 | - | england | ![]() Ascot United | ![]() | - |
19140 | ![]() | Lee Martin Tiền vệ tấn công | 38 | - | england | ![]() Ramsgate | ![]() | - |
19141 | ![]() | Rami Zouaoui Tiền vệ trung tâm | 20 | - | ![]() ![]() | ![]() Eintracht Braunschweig II | ![]() Không có | - |
19142 | ![]() | Max Edgecombe Tiền vệ cánh trái | 19 | - | england | ![]() Không có | - | |
19143 | ![]() | Stelios Delimpasis Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | ![]() | ![]() Doxa Platane | ![]() | - |
19144 | ![]() | Stratos Lampoglou Tiền đạo cánh trái | 26 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
19145 | ![]() | Georgios Ballas Tiền đạo cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
19146 | ![]() | David Carty Tiền đạo cánh trái | 31 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
19147 | ![]() | Apostolos Tzianis Tiền đạo cánh trái | 21 | - | ![]() | ![]() Olympiakos Volou | ![]() Không có | - |
19148 | ![]() | André Weis Thủ môn | 35 | - | ![]() | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() Unknown | ? |
19149 | ![]() | Yannick Debrah Tiền vệ cánh phải | 25 | - | ![]() ![]() | ![]() Sportfreunde Siegen | ![]() Unknown | ? |
19150 | ![]() | Tomasz Mikolajczak Tiền vệ tấn công | 37 | - | poland | ![]() Chojniczanka Chojnice | ![]() | - |
19151 | ![]() | Jacob Jones Hậu vệ cánh trái | 23 | - | ![]() | ![]() Woking | ![]() Không có | - |
19152 | ![]() | Giannis Botsaris Thủ môn | 24 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19153 | ![]() | Giannis Gantis Thủ môn | 22 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19154 | ![]() | Pantelis Theologou Trung vệ | 34 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19155 | ![]() | Nikolaos Nikolopoulos Trung vệ | 25 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19156 | ![]() | Konstantinos Efthymiadis Trung vệ | 22 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19157 | ![]() | Georgios Bitelis Tiền vệ phòng ngự | 37 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19158 | ![]() | Andreas Chatziliontas Tiền vệ trung tâm | 37 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19159 | ![]() | Nikolaos Kouskounas Tiền đạo cắm | 36 | - | ![]() | ![]() Atromitos Palama | ![]() Không có | - |
19160 | ![]() | Theodoros Iasonidis Trung vệ | 38 | - | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
19161 | ![]() | Klajdi Toska Tiền vệ trung tâm | 31 | - | ![]() ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
19162 | ![]() | Giannis Kontogiannis Tiền vệ tấn công | 28 | - | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
19163 | ![]() | Petros Agrogiannis Hộ công | 22 | - | ![]() | ![]() Amvrakikos Vonitsas | ![]() Không có | - |
19164 | ![]() | Fabian Cela Hậu vệ cánh trái | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
19165 | ![]() | Cazimir Drăgan Tiền vệ trung tâm | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() Ermis Amynteou | ![]() Không có | - |
19166 | ![]() | Lazaros Bourelakos Hậu vệ cánh phải | 37 | - | ![]() | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
19167 | ![]() | Sotiris Kourtesis Hậu vệ cánh phải | 25 | - | ![]() | ![]() Pangytheatikos | ![]() Không có | - |
19168 | ![]() | Stavros Georgousopoulos Tiền vệ tấn công | 32 | - | ![]() | ![]() Apollon Efpaliou | ![]() Không có | - |
19169 | ![]() | Giannis Stamatakis Tiền vệ tấn công | 30 | - | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
19170 | ![]() | Konstantinos Nikolopoulos Tiền vệ tấn công | 22 | - | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
19171 | ![]() | Luka Belic Tiền đạo cánh phải | 29 | - | ![]() ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
19172 | ![]() | Christos Alexiou Tiền đạo cắm | 32 | - | ![]() | ![]() AE Malesinas | ![]() Không có | - |
19173 | ![]() | Dimitrios Apostolakis | 20 | - | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
19174 | ![]() | Nektarios Marinis | 34 | - | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
19175 | ![]() | Milan Bajic Tiền vệ tấn công | 21 | - | ![]() | ![]() Pannafpliakos-Iraklis | ![]() Không có | - |
19176 | ![]() | Georgios Petsitis Tiền đạo cánh trái | 24 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19177 | ![]() | Giannis Tsakiris Tiền đạo cánh phải | 23 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19178 | ![]() | Anastasios Karamanos Tiền đạo cắm | 34 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19179 | ![]() | Nikolaos Katsis Tiền đạo cắm | 23 | - | ![]() | ![]() AO Mandraikos | ![]() Không có | - |
19180 | ![]() | Konstantinos Koumis Thủ môn | 36 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19181 | ![]() | Gurjinder Singh Hậu vệ cánh trái | 28 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19182 | ![]() | Antonis Rigopoulos Hậu vệ cánh trái | 20 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19183 | ![]() | Giannis Kaloutzis Hậu vệ cánh trái | 21 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19184 | ![]() | Dimitrios Martinos Tiền vệ phòng ngự | 34 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19185 | ![]() | Vangelis Theocharis Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19186 | ![]() | Lazaros Eleftheriadis Tiền vệ tấn công | 27 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19187 | ![]() | Giannis Drosos Tiền đạo cánh phải | 19 | - | ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19188 | ![]() | Thomas Daflas Hộ công | 31 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19189 | ![]() | Kristo Shehu Tiền đạo cắm | 25 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Thiva | ![]() Không có | - |
19190 | ![]() | Daniel Arcilesi Tiền vệ trung tâm | 29 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
19191 | ![]() | Marco Meireles Tiền vệ trung tâm | 35 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
19192 | ![]() | Giannis Koutantos Tiền vệ tấn công | 25 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
19193 | ![]() | Stefanos Petrou Tiền đạo cánh trái | 25 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
19194 | ![]() | Manolis Niolakis Tiền đạo cắm | 25 | - | ![]() | ![]() AO Tympakiou | ![]() Không có | - |
19195 | ![]() | Antonis Kelaidis Thủ môn | 32 | - | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
19196 | ![]() | Athanasios Kotsios Trung vệ | 23 | - | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
19197 | ![]() | Agathoklis Polyzos Tiền vệ phòng ngự | 26 | - | ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
19198 | ![]() | Orgito Meta Tiền đạo cánh trái | 21 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Episkopi Rethymnou | ![]() Không có | - |
19199 | ![]() | Valentino Baro Tiền đạo cắm | 26 | - | ![]() ![]() | ![]() AO Rethymniakos | ![]() Không có | - |
19200 | ![]() | Antonis Magas Trung vệ | 31 | - | ![]() | ![]() Egeas Plomariou | ![]() Không có | - |