Thứ Năm, 01/05/2025
Yosuke Furukawa (Kiến tạo: Dominik Sarapata)
14
Marek Mroz
29
Mateusz Wdowiak (Thay: Marek Mroz)
46
Aleks Lawniczak (Kiến tạo: Damian Dabrowski)
51
Ousmane Sow (Thay: Taofeek Ismaheel)
55
Filip Majchrowicz
71
(Pen) Tomasz Pienko
73
Josema
77
Tomasz Makowski (Thay: Damian Dabrowski)
82
Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski)
82
Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa)
83
Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski)
83
Tomasz Pienko
85
Bartlomiej Kludka (Thay: Tomasz Pienko)
86
Dominik Hladun
87
Sondre Liseth (Thay: Luka Zahovic)
90
Filip Prebsl (Thay: Patrik Hellebrand)
90
Arkadiusz Wozniak (Thay: Kajetan Szmyt)
90
Sondre Liseth
90+2'
Rafal Janicki
90+5'

Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
30 Kiểm soát bóng 70
6 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze

Tất cả (36)
90+6'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.

90+5' Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

90+2' Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.

90+1'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.

90+1'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

87' Thẻ vàng cho Dominik Hladun.

Thẻ vàng cho Dominik Hladun.

86'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

85' Thẻ vàng cho Tomasz Pienko.

Thẻ vàng cho Tomasz Pienko.

83'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

83'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

82'

Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.

82'

Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

77' Thẻ vàng cho Josema.

Thẻ vàng cho Josema.

73' V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

71' Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.

Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.

7'

Pawel Malec trao cho đội khách một quả ném biên.

55'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

7'

Bóng an toàn khi Gornik Zabrze được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

51'

Damian Dabrowski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

6'

Pawel Malec ra hiệu cho một quả ném biên của Zaglebie Lubin ở phần sân Gornik Zabrze.

51' V À A A O O O O - Aleks Lawniczak đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Aleks Lawniczak đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Jakub Kolan (26), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Marek Mroz (7), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
30
Dominik Hladun
31
Igor Orlikowski
25
Michal Nalepa
5
Aleks Lawniczak
16
Josip Corluka
26
Jakub Kolan
8
Damian Dabrowski
77
Kajetan Szmyt
7
Marek Mroz
21
Tomasz Pienko
90
Dawid Kurminowski
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
64
Erik Janža
20
Josema
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
46’
Marek Mroz
Mateusz Wdowiak
55’
Taofeek Ismaheel
Ousmane Sow
82’
Damian Dabrowski
Tomasz Makowski
83’
Lukas Podolski
Sinan Bakis
82’
Dawid Kurminowski
Rafal Adamski
83’
Yosuke Furukawa
Lukas Ambros
86’
Tomasz Pienko
Bartlomiej Kludka
90’
Luka Zahovic
Sondre Liseth
90’
Kajetan Szmyt
Arkadiusz Wozniak
90’
Patrik Hellebrand
Filip Prebsl
Cầu thủ dự bị
Jasmin Buric
Michal Szromnik
Kamil Sochan
Sinan Bakis
Damian Michalski
Pawel Olkowski
Tomasz Makowski
Lukas Ambros
Arkadiusz Wozniak
Sondre Liseth
Mateusz Wdowiak
Dominik Szala
Bartlomiej Kludka
Ousmane Sow
Marcin Listkowski
Filip Prebsl
Rafal Adamski
Aleksander Buksa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
30/10 - 2021
23/04 - 2022
01/10 - 2022
15/04 - 2023
03/10 - 2023
09/04 - 2024
05/10 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X