Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz hôm nay 26-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 26/10

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

2 : 3

SV Lafnitz

SV Lafnitz

Hiệp một: 0-1
T7, 19:30 26/10/2024
Vòng 11 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Lorenz Szladits
26
Yvan Alounga (Kiến tạo: Luca Butkovic)
45
Daris Djezic (Thay: Lorenz Szladits)
46
Andreas Radics (Thay: Yvan Alounga)
46
Daris Djezic (Kiến tạo: Aristot Tambwe-Kasengele)
54
Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Burak Alili)
58
Ermin Mahmic (Thay: Burak Alili)
59
Yasin Mankan (Thay: Thierry Gale)
67
Edon Murataj (Thay: Mickael Dosso)
67
Andreas Radics (Kiến tạo: Ermin Mahmic)
73
Samuel Horak (Thay: Jovan Zivkovic)
76
Tobias Hedl (Kiến tạo: Jakob Brunnhofer)
85
Philipp Siegl
88
Kenan Muharemovic (Thay: Erik Stehrer)
88
Amin Groeller (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
88
Johannes Schriebl (Thay: Jakob Knollmueller)
89
Aristot Tambwe-Kasengele
90+3'
Jakob Brunnhofer
90+3'

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
SV Lafnitz
SV Lafnitz
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 14
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz

Tất cả (27)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

90+3' Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.

Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.

89'

Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.

88' Thẻ vàng cho Philipp Siegl.

Thẻ vàng cho Philipp Siegl.

88'

Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Amin Groeller.

88'

Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.

85'

Jakob Brunnhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!

76'

Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Horak.

73'

Ermin Mahmic đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Andreas Radics ghi bàn!

V À A A O O O - Andreas Radics ghi bàn!

67'

Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

67'

Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.

59'

Burak Alili rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.

58'

Burak Alili đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Sebastian Feyrer ghi bàn!

V À A A O O O - Sebastian Feyrer ghi bàn!

54'

Aristot Tambwe-Kasengele đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Daris Djezic ghi bàn!

V À A A O O O - Daris Djezic ghi bàn!

46'

Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.

46'

Yvan Alounga rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz

SK Rapid Wien II (4-2-3-1): Laurenz Orgler (49), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Jakob Scholler (12), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Lorenz Szladits (28), Tobias Hedl (9), Thierry Gale (11), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22)

SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Burak Alili (22), Philipp Siegl (8), Alvaro Henry (28), Jakob Knollmuller (11), Mickael Dosso (30), Yvan Alounga (14)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-2-3-1
49
Laurenz Orgler
25
Jakob Brunnhofer
6
Aristot Tambwe-Kasengele
12
Jakob Scholler
33
Erik Stehrer
14
Mucahit Ibrahimoglu
28
Lorenz Szladits
9
Tobias Hedl
11
Thierry Gale
7
Jovan Zivkovic
22
Furkan Dursun
14
Yvan Alounga
30
Mickael Dosso
11
Jakob Knollmuller
28
Alvaro Henry
8
Philipp Siegl
22
Burak Alili
7
Luca Butkovic
24
Christoph Pichorner
4
Sebastian Feyrer
18
Florian Freissegger
37
Adnan Kanuric
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-2-3-1
Thay người
46’
Lorenz Szladits
Daris Djezic
46’
Yvan Alounga
Andreas Radics
67’
Thierry Gale
Yasin Mankan
59’
Burak Alili
Ermin Mahmic
76’
Jovan Zivkovic
Samuel Horak
67’
Mickael Dosso
Edon Murataj
88’
Mucahit Ibrahimoglu
Amin-Elias Groller
89’
Jakob Knollmueller
Johannes Schriebl
88’
Erik Stehrer
Kenan Muharemovic
Cầu thủ dự bị
Amin-Elias Groller
Leonhard Gabbichler
Daris Djezic
Edon Murataj
Yasin Mankan
Andreas Radics
Samuel Horak
Ermin Mahmic
Kenan Muharemovic
Johannes Schriebl
Wenzel Lindmoser
Denis Dizdarevic
Aldin Softic
Stefan Trimmel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
29/10 - 2021
06/05 - 2022
01/10 - 2022
14/04 - 2023
26/10 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
2SV RiedSV Ried2718453258T T H B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B B T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T T B B
6FC LieferingFC Liefering2812412040T T B B B
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II271089538H B T T B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B B T
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535H T T T T
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B B H T T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524H T T B T
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X