Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lorenz Szladits 26 | |
![]() Yvan Alounga (Kiến tạo: Luca Butkovic) 45 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Lorenz Szladits) 46 | |
![]() Andreas Radics (Thay: Yvan Alounga) 46 | |
![]() Daris Djezic (Kiến tạo: Aristot Tambwe-Kasengele) 54 | |
![]() Sebastian Feyrer (Kiến tạo: Burak Alili) 58 | |
![]() Ermin Mahmic (Thay: Burak Alili) 59 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Thierry Gale) 67 | |
![]() Edon Murataj (Thay: Mickael Dosso) 67 | |
![]() Andreas Radics (Kiến tạo: Ermin Mahmic) 73 | |
![]() Samuel Horak (Thay: Jovan Zivkovic) 76 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Jakob Brunnhofer) 85 | |
![]() Philipp Siegl 88 | |
![]() Kenan Muharemovic (Thay: Erik Stehrer) 88 | |
![]() Amin Groeller (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 88 | |
![]() Johannes Schriebl (Thay: Jakob Knollmueller) 89 | |
![]() Aristot Tambwe-Kasengele 90+3' | |
![]() Jakob Brunnhofer 90+3' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz


Diễn biến SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.

Thẻ vàng cho Philipp Siegl.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Amin Groeller.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Kenan Muharemovic.
Jakob Brunnhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tobias Hedl ghi bàn!
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Horak.
Ermin Mahmic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andreas Radics ghi bàn!
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Mickael Dosso rời sân và được thay thế bởi Edon Murataj.
Burak Alili rời sân và được thay thế bởi Ermin Mahmic.
Burak Alili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Feyrer ghi bàn!
Aristot Tambwe-Kasengele đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daris Djezic ghi bàn!
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Yvan Alounga rời sân và được thay thế bởi Andreas Radics.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs SV Lafnitz
SK Rapid Wien II (4-2-3-1): Laurenz Orgler (49), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Jakob Scholler (12), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Lorenz Szladits (28), Tobias Hedl (9), Thierry Gale (11), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22)
SV Lafnitz (4-2-3-1): Adnan Kanuric (37), Florian Freissegger (18), Sebastian Feyrer (4), Christoph Pichorner (24), Luca Butkovic (7), Burak Alili (22), Philipp Siegl (8), Alvaro Henry (28), Jakob Knollmuller (11), Mickael Dosso (30), Yvan Alounga (14)


Thay người | |||
46’ | Lorenz Szladits Daris Djezic | 46’ | Yvan Alounga Andreas Radics |
67’ | Thierry Gale Yasin Mankan | 59’ | Burak Alili Ermin Mahmic |
76’ | Jovan Zivkovic Samuel Horak | 67’ | Mickael Dosso Edon Murataj |
88’ | Mucahit Ibrahimoglu Amin-Elias Groller | 89’ | Jakob Knollmueller Johannes Schriebl |
88’ | Erik Stehrer Kenan Muharemovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin-Elias Groller | Leonhard Gabbichler | ||
Daris Djezic | Edon Murataj | ||
Yasin Mankan | Andreas Radics | ||
Samuel Horak | Ermin Mahmic | ||
Kenan Muharemovic | Johannes Schriebl | ||
Wenzel Lindmoser | Denis Dizdarevic | ||
Aldin Softic | Stefan Trimmel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 32 | 58 | T T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T T B B B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 5 | 38 | H B T T B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H T T T T |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B B H T T |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | H T T B T |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại