Thứ Năm, 01/05/2025
Patrik Waalemark
15
Mikael Ishak (Kiến tạo: Daniel Haakans)
37
Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon)
46
Rafal Krol (Thay: Bradly van Hoeven)
46
Michal Krol (Thay: Bradly van Hoeven)
46
Filip Jagiello
53
Kornel Lisman (Thay: Patrik Waalemark)
59
Wojciech Monka (Thay: Bartosz Salamon)
59
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
67
Michal Krol (Kiến tạo: Marek Kristian Bartos)
69
Dino Hotic (Thay: Ali Gholizadeh)
78
Joel Pereira (Thay: Rasmus Carstensen)
78
Piotr Ceglarz (Thay: Mbaye Ndiaye)
78
Jean-Kevin Augustin (Thay: Samuel Mraz)
78
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak)
85

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Lech Poznan
Lech Poznan
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Lech Poznan

Tất cả (20)
85'

Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

78'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Jean-Kevin Augustin.

78'

Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.

78'

Rasmus Carstensen rời sân và được thay thế bởi Joel Pereira.

78'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

69'

Marek Kristian Bartos đã kiến tạo cho bàn thắng này.

69' V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!

67'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

59'

Bartosz Salamon rời sân và được thay thế bởi Wojciech Monka.

59'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

53' Thẻ vàng cho Filip Jagiello.

Thẻ vàng cho Filip Jagiello.

46'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

46'

Bradly van Hoeven rời sân và anh được thay thế bởi Rafal Krol.

46'

Christopher Simon rời sân và anh được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Daniel Haakans đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

15' V À A A A O O O - Patrik Waalemark đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Patrik Waalemark đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Lech Poznan

Motor Lublin (4-2-3-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Marek Bartos (39), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Christopher Simon (22), Mbaye Ndiaye (30), Bartosz Wolski (68), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Rasmus Carstensen (29), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Filip Jagiello (24), Patrik Walemark (10), Ali Gholizadeh (8), Daniel Hakans (11), Mikael Ishak (9)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-2-3-1
33
Gasper Tratnik
17
Filip Wojcik
18
Arkadiusz Najemski
39
Marek Bartos
24
Filip Luberecki
21
Jakub Labojko
22
Christopher Simon
30
Mbaye Ndiaye
68
Bartosz Wolski
19
Bradly Van Hoeven
90
Samuel Mraz
9
Mikael Ishak
11
Daniel Hakans
8
Ali Gholizadeh
10
Patrik Walemark
24
Filip Jagiello
43
Antoni Kozubal
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
29
Rasmus Carstensen
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
46’
Christopher Simon
Kaan Caliskaner
59’
Patrik Waalemark
Kornel Lisman
46’
Bradly van Hoeven
Michal Krol
59’
Bartosz Salamon
Wojciech Monka
67’
Jakub Labojko
Sergi Samper
78’
Rasmus Carstensen
Joel Vieira Pereira
78’
Mbaye Ndiaye
Piotr Ceglarz
78’
Ali Gholizadeh
Dino Hotic
78’
Samuel Mraz
Jean-Kevin Augustin
85’
Mikael Ishak
Bryan Fiabema
Cầu thủ dự bị
Sergi Samper
Filip Bednarek
Mathieu Scalet
Joel Vieira Pereira
Kaan Caliskaner
Alex Douglas
Krystian Palacz
Bryan Fiabema
Piotr Ceglarz
Dino Hotic
Jean-Kevin Augustin
Maksymilian Pingot
Kacper Rosa
Kornel Lisman
Pawel Stolarski
Mario Gonzalez
Michal Krol
Wojciech Monka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X