Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Akins (Thay: Adedeji Oshilaja) 10 | |
![]() Charlie Barker 50 | |
![]() George Maris (Thay: Stephen Quinn) 65 | |
![]() Hiram Boateng (Thay: Lee Gregory) 65 | |
![]() Ade Adeyemo (Thay: Harry Forster) 76 | |
![]() Baily Cargill 77 | |
![]() Tola Showunmi (Thay: Tyreece John-Jules) 80 | |
![]() Ade Adeyemo 81 | |
![]() Kamari Doyle (Thay: Panutche Camara) 81 | |
![]() Ben Waine (Thay: Will Evans) 84 | |
![]() Aden Flint (Thay: Aaron Lewis) 84 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Will Swan) 90 | |
![]() Benjamin Tanimu (Thay: Max Anderson) 90 | |
![]() Ben Radcliffe 90+5' |
Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Crawley Town


Diễn biến Mansfield Town vs Crawley Town

Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Benjamin Tanimu.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

V À A A O O O - Ade Adeyemo đã ghi bàn!
Tyreece John-Jules rời sân và được thay thế bởi Tola Showunmi.

Thẻ vàng cho Baily Cargill.
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.
Stephen Quinn rời sân và được thay thế bởi George Maris.

Thẻ vàng cho Charlie Barker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adedeji Oshilaja rời sân và được thay thế bởi Lucas Akins.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Crawley Town
Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Stephen Quinn (16), Stephen McLaughlin (3), Will Evans (11), Lee Gregory (19)
Crawley Town (3-4-1-2): Matthew Cox (16), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Harry Forster (7), Rushian Hepburn-Murphy (14), Bradley Ibrahim (23), Max Anderson (6), Panutche Camará (12), Will Swan (9), Tyreece John-Jules (45)


Thay người | |||
10’ | Adedeji Oshilaja Lucas Akins | 76’ | Harry Forster Ade Adeyemo |
65’ | Stephen Quinn George Maris | 80’ | Tyreece John-Jules Tola Showunmi |
65’ | Lee Gregory Hiram Boateng | 81’ | Panutche Camara Kami Doyle |
84’ | Aaron Lewis Aden Flint | 90’ | Will Swan Gavan Holohan |
84’ | Will Evans Ben Waine | 90’ | Max Anderson Benjamin Tanimu |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Flinders | Jasper Sheik | ||
Alfie Kilgour | Gavan Holohan | ||
Aden Flint | Jack Roles | ||
George Maris | Benjamin Tanimu | ||
Hiram Boateng | Ade Adeyemo | ||
Lucas Akins | Kami Doyle | ||
Ben Waine | Tola Showunmi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mansfield Town
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại