Thứ Tư, 07/05/2025
Lucas Akins (Thay: Adedeji Oshilaja)
10
Charlie Barker
50
George Maris (Thay: Stephen Quinn)
65
Hiram Boateng (Thay: Lee Gregory)
65
Ade Adeyemo (Thay: Harry Forster)
76
Baily Cargill
77
Tola Showunmi (Thay: Tyreece John-Jules)
80
Ade Adeyemo
81
Kamari Doyle (Thay: Panutche Camara)
81
Ben Waine (Thay: Will Evans)
84
Aden Flint (Thay: Aaron Lewis)
84
Gavan Holohan (Thay: Will Swan)
90
Benjamin Tanimu (Thay: Max Anderson)
90
Ben Radcliffe
90+5'

Thống kê trận đấu Mansfield Town vs Crawley Town

số liệu thống kê
Mansfield Town
Mansfield Town
Crawley Town
Crawley Town
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 8
30 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mansfield Town vs Crawley Town

Tất cả (18)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.

Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.

90'

Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Benjamin Tanimu.

90'

Will Swan rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.

84'

Aaron Lewis rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.

84'

Will Evans rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

81'

Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

81' V À A A O O O - Ade Adeyemo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ade Adeyemo đã ghi bàn!

80'

Tyreece John-Jules rời sân và được thay thế bởi Tola Showunmi.

77' Thẻ vàng cho Baily Cargill.

Thẻ vàng cho Baily Cargill.

76'

Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.

65'

Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Hiram Boateng.

65'

Stephen Quinn rời sân và được thay thế bởi George Maris.

50' Thẻ vàng cho Charlie Barker.

Thẻ vàng cho Charlie Barker.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

10'

Adedeji Oshilaja rời sân và được thay thế bởi Lucas Akins.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Mansfield Town vs Crawley Town

Mansfield Town (3-5-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), Elliott Hewitt (4), Aaron Lewis (8), Louis Reed (25), Stephen Quinn (16), Stephen McLaughlin (3), Will Evans (11), Lee Gregory (19)

Crawley Town (3-4-1-2): Matthew Cox (16), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Harry Forster (7), Rushian Hepburn-Murphy (14), Bradley Ibrahim (23), Max Anderson (6), Panutche Camará (12), Will Swan (9), Tyreece John-Jules (45)

Mansfield Town
Mansfield Town
3-5-2
1
Christy Pym
9
Jordan Bowery
23
Deji Oshilaja
6
Baily Cargill
4
Elliott Hewitt
8
Aaron Lewis
25
Louis Reed
16
Stephen Quinn
3
Stephen McLaughlin
11
Will Evans
19
Lee Gregory
45
Tyreece John-Jules
9
Will Swan
12
Panutche Camará
6
Max Anderson
23
Bradley Ibrahim
14
Rushian Hepburn-Murphy
7
Harry Forster
30
Ben Radcliffe
3
Dion Conroy
5
Charlie Barker
16
Matthew Cox
Crawley Town
Crawley Town
3-4-1-2
Thay người
10’
Adedeji Oshilaja
Lucas Akins
76’
Harry Forster
Ade Adeyemo
65’
Stephen Quinn
George Maris
80’
Tyreece John-Jules
Tola Showunmi
65’
Lee Gregory
Hiram Boateng
81’
Panutche Camara
Kami Doyle
84’
Aaron Lewis
Aden Flint
90’
Will Swan
Gavan Holohan
84’
Will Evans
Ben Waine
90’
Max Anderson
Benjamin Tanimu
Cầu thủ dự bị
Scott Flinders
Jasper Sheik
Alfie Kilgour
Gavan Holohan
Aden Flint
Jack Roles
George Maris
Benjamin Tanimu
Hiram Boateng
Ade Adeyemo
Lucas Akins
Kami Doyle
Ben Waine
Tola Showunmi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Mansfield Town

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
21/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Crawley Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X