Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs GKS Katowice hôm nay 28-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 28/10

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

4 : 1

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 2-1
T2, 02:15 28/10/2024
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Adam Zrelak (Kiến tạo: Maerten Kuusk)
25
Steve Kapuadi (Kiến tạo: Ryoya Morishita)
28
Mateusz Kowalczyk
34
Kacper Chodyna (Kiến tạo: Ruben Vinagre)
45+1'
Marc Gual
59
(og) Arkadiusz Jedrych
60
Rafal Augustyniak (Kiến tạo: Wojciech Urbanski)
65
Borja Galan (Thay: Bartosz Nowak)
66
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
69
Luquinhas (Thay: Bartosz Kapustka)
70
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
72
Jakub Antczak (Thay: Mateusz Kowalczyk)
72
Sebastian Milewski (Thay: Adrian Blad)
72
Tomas Pekhart (Thay: Kacper Chodyna)
78
Jurgen Celhaka (Thay: Wojciech Urbanski)
78
Migouel Alfarela (Thay: Marc Gual)
78
Mateusz Mak (Thay: Adam Zrelak)
81

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
GKS Katowice
GKS Katowice
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Legia Warszawa vs GKS Katowice

Tất cả (25)
90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Adam Zrelak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

78'

Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.

78'

Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.

78'

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.

72'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

72'

Mateusz Kowalczyk rời sân và được thay thế bởi Jakub Antczak.

72'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

70'

Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.

69'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

66'

Bartosz Nowak rời sân và được thay thế bởi Borja Galan.

65'

Wojciech Urbanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Rafal Augustyniak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafal Augustyniak đã ghi bàn!

60' PHẢN LƯỚI NHÀ - Arkadiusz Jedrych đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Arkadiusz Jedrych đưa bóng vào lưới nhà!

59' Thẻ vàng cho Marc Gual.

Thẻ vàng cho Marc Gual.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Ruben Vinagre đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Kacper Chodyna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kacper Chodyna đã ghi bàn!

34' Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.

Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.

28'

Ryoya Morishita đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs GKS Katowice

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Marcin Wasielewski (23), Mateusz Kowalczyk (77), Oskar Repka (5), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Adam Zrelak (99)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
1
Kacper Tobiasz
13
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
3
Steve Kapuadi
19
Ruben Vinagre
67
Bartosz Kapustka
8
Rafal Augustyniak
53
Wojciech Urbanski
11
Kacper Chodyna
28
Marc Gual
25
Ryoya Morishita
99
Adam Zrelak
27
Bartosz Nowak
11
Adrian Blad
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
23
Marcin Wasielewski
30
Alan Czerwinski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
69’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
66’
Bartosz Nowak
Borja Galan Gonzalez
70’
Bartosz Kapustka
Luquinhas
72’
Adrian Blad
Sebastian Milewski
78’
Wojciech Urbanski
Jurgen Celhaka
72’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
78’
Marc Gual
Migouel Alfarela
72’
Mateusz Kowalczyk
Jakub Antczak
78’
Kacper Chodyna
Tomas Pekhart
81’
Adam Zrelak
Mateusz Mak
Cầu thủ dự bị
Gabriel Kobylak
Rafal Straczek
Jurgen Celhaka
Bartosz Baranowicz
Maxi Oyedele
Sebastian Milewski
Patryk Kun
Borja Galan Gonzalez
Luquinhas
Mateusz Mak
Migouel Alfarela
Bartosz Jaroszek
Artur Jedrzejczyk
Sebastian Bergier
Jan Ziolkowski
Mateusz Marzec
Tomas Pekhart
Jakub Antczak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/03 - 2023
VĐQG Ba Lan
28/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3221383666T T H T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3219852765T B T T B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217871459T B B H T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin32175101956B T T B T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3215891753B T T B T
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze3213712646B H H H T
7GKS KatowiceGKS Katowice3213613145T T B B T
8CracoviaCracovia3212911245B B T B B
9Korona KielceKorona Kielce32111011-843T H T T B
10Motor LublinMotor Lublin3212713-1343B T B B B
11Piast GliwicePiast Gliwice32101210042T H B H T
12Radomiak RadomRadomiak Radom3211714-340B H H H T
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3210616-1436T B T T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3210616-1636T T H B T
16Stal MielecStal Mielec327817-1729B H H B T
17Slask WroclawSlask Wroclaw3261016-1528T B B T B
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X