Thứ Bảy, 03/05/2025
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Keane Lewis-Potter)
9
Michael Kayode
18
Danny Welbeck
40
Danny Welbeck (Kiến tạo: Mats Wieffer)
45+3'
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Yoane Wissa)
48
Yoane Wissa (Kiến tạo: Bryan Mbeumo)
58
Joao Pedro
61
Solly March (Thay: Yankuba Minteh)
65
Kaoru Mitoma (Thay: Matthew O'Riley)
65
Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Michael Kayode)
66
Rico Henry (Thay: Keane Lewis-Potter)
76
Mathias Jensen (Thay: Yegor Yarmolyuk)
76
Diego Gomez (Thay: Carlos Baleba)
77
Yasin Ayari (Thay: Danny Welbeck)
77
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Jack Hinshelwood)
81
Yunus Emre Konak (Thay: Kevin Schade)
87
Vitaly Janelt (Thay: Mikkel Damsgaard)
87
Simon Adingra (Thay: Mats Wieffer)
89
Gustavo Gomes (Thay: Yunus Emre Konak)
90
Eiran Cashin (Thay: Jan Paul van Hecke)
90
Mathias Jensen
90+1'
Pervis Estupinan
90+4'
Christian Noergaard (Kiến tạo: Mathias Jensen)
90+5'
Jan Paul van Hecke
90+7'
Nathan Collins
90+7'

Thống kê trận đấu Brentford vs Brighton

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Brighton
Brighton
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 19
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs Brighton

Tất cả (402)
90+21'

Brentford giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+21'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+21'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 46%, Brighton: 54%.

90+21'

Số lượng khán giả hôm nay là 17083.

90+21'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 47%, Brighton: 53%.

90+21'

Kristoffer Vassbakk Ajer của Brentford cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+20'

Kristoffer Vassbakk Ajer giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Jack Hinshelwood.

90+20'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 47%, Brighton: 53%.

90+20'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+20'

Jan Paul van Hecke bị chấn thương và được thay thế bởi Eiran Cashin.

90+18'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 47%, Brighton: 53%.

90+16'

Yunus Emre Konak bị chấn thương và được thay thế bởi Gustavo Gomes.

90+18'

Yunus Emre Konak bị chấn thương và được thay thế bởi Gustavo Gomes.

90+15'

Kiểm soát bóng: Brentford: 47%, Brighton: 53%.

90+12'

Yunus Emre Konak bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+12'

Jan Paul van Hecke bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+11'

Yunus Emre Konak bị phạt vì đẩy Jan Paul van Hecke.

90+11'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+11'

Jan Paul van Hecke giành chiến thắng trong pha không chiến với Yunus Emre Konak.

90+11'

Phạt góc cho Brighton.

90+11'

Một cơ hội xuất hiện cho Sepp van den Berg của Brentford nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Brentford vs Brighton

Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Michael Kayode (33), Nathan Collins (22), Sepp van den Berg (4), Keane Lewis-Potter (23), Christian Nørgaard (6), Yehor Yarmoliuk (18), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Jack Hinshelwood (41), Jan Paul van Hecke (29), Lewis Dunk (5), Pervis Estupiñán (30), Mats Wieffer (27), Carlos Baleba (20), Yankuba Minteh (17), Matt O'Riley (33), João Pedro (9), Danny Welbeck (18)

Brentford
Brentford
4-2-3-1
1
Mark Flekken
33
Michael Kayode
22
Nathan Collins
4
Sepp van den Berg
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
18
Yehor Yarmoliuk
19
Bryan Mbeumo
24
Mikkel Damsgaard
7
Kevin Schade
11
Yoane Wissa
18
Danny Welbeck
9
João Pedro
33
Matt O'Riley
17
Yankuba Minteh
20
Carlos Baleba
27
Mats Wieffer
30
Pervis Estupiñán
5
Lewis Dunk
29
Jan Paul van Hecke
41
Jack Hinshelwood
1
Bart Verbruggen
Brighton
Brighton
4-2-3-1
Thay người
66’
Michael Kayode
Kristoffer Ajer
65’
Yankuba Minteh
Solly March
76’
Keane Lewis-Potter
Rico Henry
65’
Matthew O'Riley
Kaoru Mitoma
76’
Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen
77’
Carlos Baleba
Diego Gomez
87’
Gustavo Gomes
Yunus Emre Konak
77’
Danny Welbeck
Yasin Ayari
87’
Mikkel Damsgaard
Vitaly Janelt
89’
Mats Wieffer
Simon Adingra
90’
Yunus Emre Konak
Gustavo Nunes
90’
Jan Paul van Hecke
Eiran Cashin
Cầu thủ dự bị
Hakon Valdimarsson
Simon Adingra
Rico Henry
Jason Steele
Ethan Pinnock
Eiran Cashin
Ben Mee
Charlie Kian Tasker
Kristoffer Ajer
Solly March
Mathias Jensen
Brajan Gruda
Yunus Emre Konak
Kaoru Mitoma
Vitaly Janelt
Diego Gomez
Gustavo Nunes
Yasin Ayari
Tình hình lực lượng

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Igor Julio

Chấn thương đùi

Fábio Carvalho

Chấn thương vai

Joël Veltman

Va chạm

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Adam Webster

Chấn thương gân kheo

Igor Thiago

Không xác định

Tariq Lamptey

Chấn thương mắt cá

Ferdi Kadıoğlu

Chấn thương bàn chân

James Milner

Chấn thương đùi

Georginio Rutter

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Fabian Hurzeler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
11/09 - 2021
27/12 - 2021
Giao hữu
26/07 - 2022
Premier League
15/10 - 2022
01/04 - 2023
27/07 - 2023
07/12 - 2023
04/04 - 2024
28/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
02/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Brighton

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
26/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest34186101260T B B T B
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3414713849B H H T T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow