Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu hôm nay 21-05-2023

Giải J League 2 - CN, 21/5

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 21/05/2023
Vòng 17 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuto Nagamine
6
Sho Araki (Thay: Junma Miyazaki)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Kosuke Taketomi)
46
Hideomi Yamamoto (Thay: Kazuhiro Sato)
63
Peter Utaka (Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira)
75
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
78
Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi)
78
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
79
Eduardo Mancha (Thay: Motoki Hasegawa)
79
Getulio (Thay: Peter Utaka)
79
Jefferson Baiano
87
Shunya Mori (Thay: Masaya Kojima)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Ventforet Kofu

Zweigen Kanazawa (4-1-2-1-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Keita Fujimura (8), Yuki Kajiura (17), Koya Okuda (15), Junya Kato (7), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Hidehiro Sugai (2), Kazuhiro Sato (26), Koya Hayashida (16), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (10), Kosuke Taketomi (8), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-1-2-1-2
1
Yuto Shirai
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
9
Masamichi Hayashi
99
Maduabuchi Peter Utaka
8
Kosuke Taketomi
10
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
16
Koya Hayashida
26
Kazuhiro Sato
2
Hidehiro Sugai
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
78’
Masamichi Hayashi
Jefferson Baiano
46’
Junma Miyazaki
Sho Araki
78’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
46’
Kosuke Taketomi
Kazushi Mitsuhira
79’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
63’
Kazuhiro Sato
Hideomi Yamamoto
88’
Masaya Kojima
Shunya Mori
79’
Motoki Hasegawa
Eduardo Mancha
79’
Peter Utaka
Getulio
Cầu thủ dự bị
Jefferson Baiano
Tsubasa Shibuya
Yohei Toyoda
Hideomi Yamamoto
Shogo Rikiyasu
Eduardo Mancha
Kazuya Onohara
Iwana Kobayashi
Motoaki Miura
Sho Araki
Kengo Kuroki
Kazushi Mitsuhira
Shunya Mori
Getulio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
27/08 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X