Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Tochigi SC hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

0 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shogo Rikiyasu
41
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
59
Naoki Suto (Thay: Ryuhei Oishi)
68
Keita Ueda (Thay: Teppei Yachida)
74
Kosuke Kanbe (Thay: Yuki Nishiya)
74
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
79
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
79
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
79
Tomonobu Hiroi (Thay: Taiga Son)
87
Koki Oshima (Thay: Yojiro Takahagi)
90
Rimu Matsuoka (Thay: Toshiki Mori)
90
Kosuke Kanbe
90+3'

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Tochigi SC
Tochigi SC
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tochigi SC

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Sho Omori (18), Kaito Suzuki (35), Tomoyasu Yoshida (28), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Teppei Yachida (14), Ryo Nemoto (37)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
10
Shintaro Shimada
11
Kyohei Sugiura
20
Masamichi Hayashi
37
Ryo Nemoto
14
Teppei Yachida
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
3
Hayato Kurosaki
28
Tomoyasu Yoshida
35
Kaito Suzuki
18
Sho Omori
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
68’
Ryuhei Oishi
Naoki Suto
59’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
79’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
74’
Yuki Nishiya
Kosuke Kanbe
79’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
74’
Teppei Yachida
Keita Ueda
79’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
90’
Yojiro Takahagi
Koki Oshima
87’
Taiga Son
Tomonobu Hiroi
90’
Toshiki Mori
Rimu Matsuoka
Cầu thủ dự bị
Shion Niwa
Koki Oshima
Yohei Toyoda
Kosuke Kanbe
Naoki Suto
Keita Ueda
Sho Hiramatsu
Rimu Matsuoka
Tomonobu Hiroi
Shuhei Kawata
Shunya Mori
Ko Miyazaki
Motoaki Miura
Keita Ide

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
01/07 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X